Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.710.958 1.531.887 1.241.251 2.179.378 2.291.795
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.399.918 -1.846.633 -1.336.078 -1.279.278 -1.768.574
3. Tiền chi trả cho người lao động -170.857 -172.830 -152.354 -212.812 -167.445
4. Tiền chi trả lãi vay -26.096 -5.977 -6.580 -5.281 -2.581
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -34.649 -39.736 -68.573 -42.829 -41.381
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 58.261 1.458.898 1.770.686 322.209 180.117
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -38.445 -690.709 -1.310.537 -955.511 -465.884
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 99.254 234.899 137.815 5.876 26.047
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33.898 -17.430 -4.732 -5.763 -67.639
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 462 294 0 1.004 413
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -210.000 -40.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 290.000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 464 0 15.979 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.236 2.938 11.894 11.271 2.868
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31.736 -14.198 23.141 86.513 -104.357
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 3.200 0 0 6.741
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 859.471 456.335 784.349 645.105 474.060
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -823.658 -617.251 -864.893 -645.105 -347.042
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -38.308 -32.759 -33.993 -37.505 -53.485
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.495 -190.475 -114.537 -37.505 80.274
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 65.023 30.226 46.418 54.883 1.964
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51.314 116.330 146.586 113.005 169.341
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 30 1 58 64
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 116.330 146.586 193.005 167.946 171.369