Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.147.855 521.421 586.282 627.889 556.203
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -78.279 -111.881 -80.499 -1.104.290 -471.904
3. Tiền chi trả cho người lao động -67.075 -57.604 -37.061 -34.454 -38.326
4. Tiền chi trả lãi vay -1.527 -300 -935 -810 -536
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -11.887 -8.788 -7.695 -14.986 -9.912
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -99.837 -159.835 189.710 88.290 61.952
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -832.005 -242.345 -627.223 534.962 -131.278
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 57.244 -59.333 22.580 96.601 -33.801
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.389 -2.125 -3.729 -30.431 -31.354
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 335 0 144 178 91
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -40.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 110.000 0 0 0 447
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -447 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.233 839 796 728 506
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 112.179 -1.286 -2.790 -69.971 -30.311
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 6.741 438 -438
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 75.761 68.494 120.277 135.265 150.024
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -290.143 -20.657 -118.039 -77.372 -130.973
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.376 -17.602 -17.602 -18.276 -6
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -215.758 30.235 -8.623 40.055 18.608
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -46.335 -30.384 11.167 66.685 -45.504
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 214.223 167.946 137.561 148.729 215.414
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 58 0 0 0 64
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 167.946 137.561 148.729 215.414 171.369