TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.555
|
41.332
|
15.162
|
11.107
|
11.106
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.627
|
6.369
|
9.644
|
9.781
|
303
|
1. Tiền
|
805
|
307
|
683
|
9.781
|
303
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.822
|
6.062
|
8.962
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2
|
1
|
4.001
|
5
|
3
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-9
|
-10
|
-10
|
-6
|
-8
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
4.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.625
|
34.752
|
1.229
|
972
|
10.011
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
114.414
|
95.061
|
61.990
|
52.745
|
51.986
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.724
|
5.704
|
5.710
|
5.710
|
5.710
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.630
|
34.730
|
1.382
|
1.139
|
10.178
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-107.143
|
-100.743
|
-67.854
|
-58.622
|
-57.863
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
429
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
301
|
210
|
287
|
349
|
360
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
169
|
210
|
287
|
349
|
360
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
132
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67.484
|
48.849
|
40.051
|
18.211
|
17.476
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44.942
|
38.903
|
35.219
|
13.559
|
12.855
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32.232
|
26.281
|
20.334
|
6.648
|
6.087
|
- Nguyên giá
|
84.710
|
72.482
|
68.540
|
30.942
|
30.942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.478
|
-46.202
|
-48.206
|
-24.294
|
-24.855
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.710
|
12.622
|
14.885
|
6.911
|
6.768
|
- Nguyên giá
|
13.401
|
13.401
|
16.270
|
8.389
|
8.389
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-691
|
-779
|
-1.385
|
-1.478
|
-1.621
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
824
|
824
|
824
|
824
|
824
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
824
|
824
|
824
|
824
|
824
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.811
|
9.018
|
3.930
|
3.764
|
3.740
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.154
|
5.250
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-343
|
-232
|
-70
|
-236
|
-260
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.907
|
105
|
79
|
64
|
57
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
152
|
105
|
79
|
64
|
57
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.756
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
124.040
|
90.181
|
55.213
|
29.318
|
28.581
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
194.782
|
183.452
|
138.768
|
110.640
|
118.500
|
I. Nợ ngắn hạn
|
194.782
|
183.452
|
138.768
|
110.640
|
118.500
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
147.245
|
125.512
|
73.192
|
33.357
|
33.567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53
|
34
|
19
|
7
|
597
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
140
|
802
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38
|
6
|
0
|
223
|
89
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
96
|
60
|
1.965
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
47.119
|
57.572
|
65.131
|
76.281
|
80.412
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
276
|
276
|
278
|
519
|
1.016
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
52
|
52
|
52
|
52
|
52
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-70.742
|
-93.271
|
-83.555
|
-81.322
|
-89.919
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-70.742
|
-93.271
|
-83.555
|
-81.322
|
-89.919
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119.600
|
119.600
|
119.600
|
119.600
|
119.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
37.281
|
37.281
|
37.281
|
37.281
|
37.281
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-227.624
|
-250.152
|
-240.436
|
-237.657
|
-246.233
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-196.855
|
-236.528
|
-283.026
|
-246.308
|
-237.657
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-30.769
|
-13.624
|
42.590
|
8.651
|
-8.577
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-546
|
-567
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
124.040
|
90.181
|
55.213
|
29.318
|
28.581
|