I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
48.403.838
|
53.402.880
|
51.437.624
|
60.431.597
|
75.607.344
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-16.615.034
|
-21.506.425
|
-17.391.684
|
-18.788.241
|
-33.563.210
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
2.736.292
|
3.317.655
|
3.802.613
|
6.183.487
|
6.653.374
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
705.161
|
1.286.723
|
2.830.349
|
-519.558
|
504.746
|
- Thu nhập khác
|
141.417
|
90.069
|
-481.781
|
6.808.756
|
2.185.153
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1.864.821
|
2.128.240
|
3.287.966
|
3.746.268
|
2.495.093
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-11.806.924
|
-10.862.595
|
-10.638.063
|
-13.872.938
|
-13.538.450
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-2.265.251
|
-1.923.141
|
-3.581.137
|
-6.445.272
|
-4.082.839
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
23.164.320
|
25.933.406
|
29.265.887
|
37.544.099
|
36.261.211
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-3.380.704
|
-1.111.215
|
-11.132.261
|
9.644.430
|
-5.581.091
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-16.390.678
|
-6.855.086
|
-5.492.319
|
-7.099.610
|
-15.071.380
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
-103.299
|
103.299
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-31.652.443
|
-33.892.359
|
-65.208.817
|
-83.012.963
|
-132.240.812
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-14.369.777
|
-14.206.788
|
-13.698.651
|
-18.737.489
|
-19.444.959
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-7.036.989
|
-351.706
|
-21.505.383
|
-2.669.070
|
1.074.158
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-3.761.851
|
-5.272
|
8.440.155
|
-6.525.142
|
2.189.078
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-3.363.462
|
5.643.293
|
58.107.824
|
25.630.010
|
16.107.535
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
43.098.697
|
19.478.386
|
8.409.075
|
61.314.389
|
139.216.964
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
11.556.687
|
5.245.765
|
18.712.105
|
-17.595.659
|
-15.912.662
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-37.826
|
-104.667
|
-83.226
|
-56.880
|
-25.005
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
27.100
|
94.155
|
-139.825
|
15.369
|
-14.977
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-1.020.439
|
1.451.642
|
-455.475
|
2.137.754
|
4.902.323
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.167.365
|
1.319.554
|
5.115.790
|
692.537
|
11.460.383
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-48.222
|
-25.535
|
-39.377
|
-105.899
|
-108.015
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
14.316
|
25.714
|
3.103
|
3.242
|
965
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-11.000
|
0
|
-16.500
|
-635.438
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
25.933.714
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
2.634
|
5.013
|
1.967
|
12.801
|
3.147
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-42.272
|
5.192
|
25.882.907
|
-725.294
|
-103.903
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
0
|
|
35.897.546
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
-261.960
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-2.615.000
|
0
|
0
|
|
-7.933.924
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
-1.110.590
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
310.000
|
170.000
|
150.000
|
300.000
|
302.196
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-3.415.590
|
170.000
|
-111.960
|
300.000
|
28.265.818
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.625.227
|
1.494.746
|
30.886.737
|
267.243
|
39.622.298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.021.672
|
21.396.445
|
22.891.191
|
53.777.928
|
54.045.171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.396.445
|
22.891.191
|
53.777.928
|
54.045.171
|
93.667.469
|