I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
17.484.637
|
19.523.123
|
18.703.260
|
19.896.324
|
19.087.349
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-6.112.330
|
-9.845.614
|
-7.532.114
|
-10.073.152
|
-9.775.393
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1.422.704
|
1.660.009
|
1.651.934
|
1.918.727
|
1.565.530
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-280.730
|
425.099
|
138.728
|
221.649
|
355.450
|
- Thu nhập khác
|
817.515
|
1.545.952
|
-9.465
|
-168.849
|
-149.421
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
559.418
|
625.895
|
522.822
|
786.958
|
373.028
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-3.089.072
|
-3.888.136
|
-3.012.237
|
-3.549.005
|
-3.073.449
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-3.158.206
|
-565.955
|
-190.425
|
-168.253
|
-1.548.536
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
7.643.936
|
9.480.373
|
10.272.503
|
8.864.399
|
6.834.558
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
341.716
|
-2.632.126
|
-5.113.668
|
1.822.987
|
-8.634.075
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
815.837
|
-3.374.055
|
-7.676.193
|
-4.836.969
|
11.869.546
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
-75.180
|
75.180
|
-582.774
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-25.103.388
|
-26.173.621
|
-32.892.236
|
-48.071.567
|
-16.421.630
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-6.735.589
|
-5.098.025
|
-5.868.823
|
-1.742.522
|
-5.265.384
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-580.172
|
228.914
|
-5.005.021
|
6.430.437
|
2.889.588
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-963.230
|
-935.524
|
-17.556
|
4.105.388
|
-4.006.446
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-319.283
|
13.816.445
|
6.322.857
|
-3.712.484
|
-2.510.035
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
28.033.011
|
56.426.716
|
33.860.604
|
20.896.633
|
13.449.097
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
18.785.045
|
-9.203.932
|
-8.281.760
|
-17.212.015
|
-1.442.956
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-8.050
|
-6.567
|
-5.895
|
-4.493
|
-3.655
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
809.723
|
13.959
|
-839.051
|
392
|
-392
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-1.584.874
|
210.522
|
3.655.779
|
2.620.896
|
-1.534.086
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.134.682
|
32.753.079
|
-11.663.640
|
-30.763.738
|
-5.358.644
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-4.838
|
-18.471
|
-31.852
|
-52.854
|
-994
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
450
|
|
256
|
259
|
925
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
3.147
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.388
|
-18.471
|
-28.449
|
-52.595
|
-69
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
35.897.546
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
-7.933.924
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
302.196
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
28.265.818
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.130.294
|
32.734.608
|
-11.692.089
|
-2.550.515
|
-5.358.713
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54.045.171
|
75.175.465
|
107.910.073
|
96.217.984
|
93.667.470
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75.175.465
|
107.910.073
|
96.217.984
|
93.667.469
|
88.308.757
|