DUPONT
Đơn vị | Q2 2020 | Q3 2020 | Q4 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | 1,18 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -147,20 | -226,25 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,90 | -1,88 | -1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2020 | Q3 2020 | Q4 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,09 | 3,79 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -50,62 | -53,11 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,41 | 23,81 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,74 | -47,92 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1.511,09 | 472,09 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2020 | Q3 2020 | Q4 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.078,51 | 11.002,16 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5.994,59 | 14.658,68 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4.317,61 | 10.926,16 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 9.928,52 | 21.325,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2020 | Q3 2020 | Q4 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -641,98 | -647,94 | -663,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,58 | 0,58 | 0,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,31 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,87 | -2,85 | -2,79 |