DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,26 | -21,11 | 8,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,96 | -13,84 | 4,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,55 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,77 | 2,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 302,94 | 249,72 | 328,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 55,19 | -17,57 | 31,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,55 | 4,98 | 22,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,42 | -11,64 | 5,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,90 | 112,57 | 86,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,51 | 105,68 | 89,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,40 | 41,24 | 60,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,26 | 90,90 | 78,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,81 | 50,37 | 66,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,64 | 146,18 | 131,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 157,05 | 108,77 | 125,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 1,37 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,49 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,12 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,83 | 1,98 |