TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
548.481
|
576.102
|
541.519
|
595.862
|
468.673
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46.168
|
59.296
|
42.590
|
25.465
|
24.814
|
1. Tiền
|
37.828
|
41.296
|
19.590
|
19.465
|
24.814
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.340
|
18.000
|
23.000
|
6.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5.093
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.093
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
151.804
|
169.454
|
128.854
|
162.516
|
218.922
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
150.819
|
161.026
|
121.527
|
165.394
|
228.935
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.160
|
6.227
|
6.876
|
1.672
|
1.772
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.740
|
19.778
|
15.132
|
11.075
|
6.043
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28.915
|
-17.576
|
-14.680
|
-15.626
|
-17.828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
345.702
|
336.625
|
352.630
|
386.714
|
206.304
|
1. Hàng tồn kho
|
352.844
|
345.330
|
355.021
|
388.628
|
214.340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.142
|
-8.705
|
-2.392
|
-1.914
|
-8.036
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.807
|
5.633
|
17.446
|
21.168
|
18.632
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.287
|
1.013
|
1.121
|
934
|
1.518
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.410
|
4.501
|
16.197
|
19.546
|
16.455
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
111
|
118
|
127
|
687
|
660
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
61.519
|
64.365
|
56.686
|
54.236
|
62.867
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.348
|
5.955
|
889
|
892
|
1.454
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.348
|
5.955
|
889
|
892
|
1.454
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39.863
|
38.882
|
39.084
|
33.515
|
31.533
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31.686
|
29.290
|
30.771
|
26.480
|
25.274
|
- Nguyên giá
|
139.748
|
143.902
|
149.233
|
147.682
|
152.891
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.062
|
-114.612
|
-118.462
|
-121.202
|
-127.617
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.695
|
4.285
|
3.182
|
2.080
|
1.479
|
- Nguyên giá
|
4.757
|
6.008
|
6.008
|
6.008
|
2.974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.062
|
-1.724
|
-2.826
|
-3.929
|
-1.495
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.483
|
5.307
|
5.131
|
4.956
|
4.780
|
- Nguyên giá
|
9.261
|
9.261
|
9.261
|
9.261
|
9.261
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.779
|
-3.954
|
-4.130
|
-4.306
|
-4.482
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.777
|
1.398
|
970
|
533
|
289
|
- Nguyên giá
|
4.195
|
3.915
|
3.340
|
2.382
|
1.838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.418
|
-2.518
|
-2.370
|
-1.849
|
-1.550
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
789
|
2.332
|
892
|
5.358
|
4.874
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
789
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2.332
|
892
|
5.358
|
4.874
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.741
|
15.798
|
14.851
|
13.938
|
24.718
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.741
|
15.798
|
14.851
|
13.938
|
13.584
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.134
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
610.000
|
640.467
|
598.205
|
650.098
|
531.540
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
379.573
|
402.984
|
361.577
|
409.562
|
360.577
|
I. Nợ ngắn hạn
|
364.527
|
390.215
|
349.159
|
399.723
|
352.262
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
126.573
|
146.227
|
176.963
|
192.572
|
116.210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
185.690
|
199.236
|
141.203
|
182.877
|
186.586
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.750
|
299
|
1.652
|
1.292
|
913
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.332
|
4.421
|
6.154
|
4.734
|
8.210
|
6. Phải trả người lao động
|
20.740
|
20.286
|
10.693
|
10.296
|
8.525
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.419
|
4.193
|
127
|
623
|
8.390
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
52
|
62
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.665
|
15.488
|
12.320
|
7.198
|
23.305
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.358
|
63
|
49
|
79
|
61
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.046
|
12.770
|
12.418
|
9.839
|
8.315
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.831
|
2.619
|
2.459
|
2.078
|
1.603
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.459
|
7.053
|
7.187
|
4.318
|
1.699
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.757
|
3.099
|
2.773
|
3.443
|
5.013
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
230.426
|
237.482
|
236.628
|
240.535
|
170.963
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
230.426
|
237.482
|
236.628
|
240.535
|
170.963
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105.300
|
105.300
|
105.300
|
105.300
|
105.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
783
|
783
|
783
|
783
|
783
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
10.383
|
11.029
|
16.022
|
22.211
|
14.149
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
42.167
|
49.966
|
57.629
|
60.123
|
62.488
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61.139
|
59.815
|
46.179
|
41.434
|
-22.297
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22.434
|
23.403
|
22.999
|
17.502
|
11.265
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
38.705
|
36.412
|
23.179
|
23.933
|
-33.562
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
10.654
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
10.590
|
10.716
|
10.684
|
10.541
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
610.000
|
640.467
|
598.205
|
650.098
|
531.540
|