DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -21,11 | 8,03 | -7,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,84 | 4,41 | -6,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,63 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,77 | 2,91 | 3,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 249,72 | 328,98 | 200,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,57 | 31,74 | -39,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,98 | 22,71 | 14,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | -11,64 | 5,66 | -4,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 112,57 | 86,77 | 121,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 105,68 | 89,80 | 109,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,24 | 60,74 | 109,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,90 | 78,28 | 121,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,37 | 66,15 | 110,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 146,18 | 131,47 | 226,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 108,77 | 125,11 | 102,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,36 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,70 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,83 | 1,98 | 2,42 |