TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39.475.439
|
40.551.052
|
42.737.796
|
42.748.035
|
41.684.352
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.508.282
|
1.693.495
|
4.213.747
|
2.843.714
|
2.624.026
|
1. Tiền
|
1.508.282
|
1.693.495
|
2.103.747
|
2.343.714
|
2.606.026
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2.110.000
|
500.000
|
18.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29.633.100
|
29.581.600
|
28.098.600
|
25.895.700
|
23.966.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29.633.100
|
29.581.600
|
28.098.600
|
25.895.700
|
23.966.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.355.981
|
8.145.375
|
9.199.010
|
12.771.725
|
13.810.032
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.274.242
|
8.138.663
|
9.250.209
|
9.064.315
|
10.293.843
|
2. Trả trước cho người bán
|
386.001
|
975.913
|
1.689.298
|
6.376.831
|
6.303.638
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.212.604
|
915.153
|
824.307
|
973.157
|
1.108.328
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.516.866
|
-1.884.354
|
-2.564.804
|
-3.642.578
|
-3.895.777
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
432.702
|
461.193
|
542.538
|
467.292
|
436.238
|
1. Hàng tồn kho
|
432.702
|
461.193
|
542.538
|
467.292
|
436.238
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
545.375
|
669.389
|
683.902
|
769.604
|
847.256
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58.411
|
71.685
|
51.450
|
25.161
|
69.999
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
434.121
|
590.434
|
624.597
|
729.652
|
763.135
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
52.843
|
7.270
|
7.855
|
14.791
|
14.123
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.510.407
|
22.681.235
|
22.823.153
|
24.380.977
|
25.374.885
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
265.502
|
265.502
|
265.502
|
265.502
|
265.502
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
2.800
|
2.800
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
265.502
|
265.502
|
265.502
|
265.502
|
265.502
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5.600
|
-5.600
|
-5.600
|
-2.800
|
-2.800
|
II. Tài sản cố định
|
11.255.292
|
13.017.837
|
12.548.803
|
13.139.796
|
12.715.048
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.254.630
|
13.017.263
|
12.545.853
|
13.136.493
|
12.712.113
|
- Nguyên giá
|
45.124.169
|
47.490.085
|
47.631.079
|
48.709.834
|
48.872.057
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.869.539
|
-34.472.822
|
-35.085.226
|
-35.573.341
|
-36.159.944
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
662
|
574
|
2.951
|
3.303
|
2.935
|
- Nguyên giá
|
22.368
|
22.368
|
24.974
|
25.849
|
25.849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.705
|
-21.794
|
-22.023
|
-22.546
|
-22.914
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.901.702
|
6.252.076
|
6.852.111
|
7.852.320
|
8.965.860
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.901.702
|
6.252.076
|
6.852.111
|
7.852.320
|
8.965.860
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.779.202
|
2.857.691
|
2.889.347
|
2.860.035
|
2.909.881
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.608.440
|
2.686.929
|
2.718.045
|
2.688.733
|
2.734.542
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
234.800
|
234.800
|
235.339
|
235.339
|
235.339
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-64.037
|
-64.037
|
-64.037
|
-64.037
|
-60.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
308.709
|
288.129
|
267.390
|
263.324
|
518.595
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
141.421
|
120.840
|
103.300
|
99.512
|
86.092
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
167.288
|
167.288
|
164.090
|
163.811
|
432.503
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59.985.846
|
63.232.287
|
65.560.949
|
67.129.012
|
67.059.237
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.905.243
|
16.582.619
|
16.495.122
|
16.618.949
|
14.048.744
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.406.174
|
5.565.501
|
6.040.642
|
6.412.179
|
4.032.344
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
388.254
|
433.918
|
417.021
|
410.421
|
405.561
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
864.127
|
1.095.809
|
962.807
|
1.187.145
|
963.669
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.128
|
13.203
|
12.294
|
9.586
|
18.157
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
417.072
|
1.192.255
|
1.596.175
|
1.618.854
|
1.062.062
|
6. Phải trả người lao động
|
792.738
|
764.992
|
988.818
|
1.062.654
|
694.623
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
207.281
|
474.858
|
421.612
|
527.957
|
452.886
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
13.837
|
8.379
|
16.677
|
4.460
|
17.862
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
647.743
|
872.582
|
1.222.048
|
1.392.808
|
235.224
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
62.994
|
709.504
|
403.190
|
198.294
|
182.299
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.499.069
|
11.017.118
|
10.454.480
|
10.206.769
|
10.016.400
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
62.546
|
76.828
|
111.706
|
152.098
|
169.707
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.427.176
|
10.930.943
|
10.333.427
|
10.046.032
|
9.838.137
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
278
|
278
|
278
|
278
|
194
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.069
|
9.069
|
9.069
|
8.362
|
8.362
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45.080.603
|
46.649.668
|
49.065.827
|
50.510.063
|
53.010.493
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45.080.603
|
46.649.668
|
49.065.827
|
50.510.063
|
53.010.493
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21.771.732
|
21.771.732
|
21.771.732
|
21.771.732
|
21.771.732
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.603
|
14.603
|
14.603
|
14.603
|
14.603
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.919
|
-2.919
|
-2.919
|
-2.919
|
-2.919
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.034.594
|
6.034.594
|
6.034.594
|
6.034.594
|
6.034.594
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.212.773
|
18.783.559
|
21.198.398
|
22.638.770
|
25.136.072
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.910.920
|
15.189.604
|
15.189.604
|
15.320.065
|
22.542.351
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.301.854
|
3.593.955
|
6.008.794
|
7.318.705
|
2.593.721
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
49.819
|
48.099
|
49.419
|
53.283
|
56.410
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59.985.846
|
63.232.287
|
65.560.949
|
67.129.012
|
67.059.237
|