Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 39.475.439 40.551.052 42.737.796 42.748.035 41.684.352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.508.282 1.693.495 4.213.747 2.843.714 2.624.026
1. Tiền 1.508.282 1.693.495 2.103.747 2.343.714 2.606.026
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2.110.000 500.000 18.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.633.100 29.581.600 28.098.600 25.895.700 23.966.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29.633.100 29.581.600 28.098.600 25.895.700 23.966.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.355.981 8.145.375 9.199.010 12.771.725 13.810.032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.274.242 8.138.663 9.250.209 9.064.315 10.293.843
2. Trả trước cho người bán 386.001 975.913 1.689.298 6.376.831 6.303.638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.212.604 915.153 824.307 973.157 1.108.328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.516.866 -1.884.354 -2.564.804 -3.642.578 -3.895.777
IV. Tổng hàng tồn kho 432.702 461.193 542.538 467.292 436.238
1. Hàng tồn kho 432.702 461.193 542.538 467.292 436.238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 545.375 669.389 683.902 769.604 847.256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58.411 71.685 51.450 25.161 69.999
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 434.121 590.434 624.597 729.652 763.135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52.843 7.270 7.855 14.791 14.123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.510.407 22.681.235 22.823.153 24.380.977 25.374.885
I. Các khoản phải thu dài hạn 265.502 265.502 265.502 265.502 265.502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5.600 5.600 5.600 2.800 2.800
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 265.502 265.502 265.502 265.502 265.502
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5.600 -5.600 -5.600 -2.800 -2.800
II. Tài sản cố định 11.255.292 13.017.837 12.548.803 13.139.796 12.715.048
1. Tài sản cố định hữu hình 11.254.630 13.017.263 12.545.853 13.136.493 12.712.113
- Nguyên giá 45.124.169 47.490.085 47.631.079 48.709.834 48.872.057
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.869.539 -34.472.822 -35.085.226 -35.573.341 -36.159.944
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 662 574 2.951 3.303 2.935
- Nguyên giá 22.368 22.368 24.974 25.849 25.849
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.705 -21.794 -22.023 -22.546 -22.914
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.901.702 6.252.076 6.852.111 7.852.320 8.965.860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.901.702 6.252.076 6.852.111 7.852.320 8.965.860
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.779.202 2.857.691 2.889.347 2.860.035 2.909.881
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.608.440 2.686.929 2.718.045 2.688.733 2.734.542
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 234.800 234.800 235.339 235.339 235.339
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -64.037 -64.037 -64.037 -64.037 -60.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 308.709 288.129 267.390 263.324 518.595
1. Chi phí trả trước dài hạn 141.421 120.840 103.300 99.512 86.092
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 167.288 167.288 164.090 163.811 432.503
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59.985.846 63.232.287 65.560.949 67.129.012 67.059.237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.905.243 16.582.619 16.495.122 16.618.949 14.048.744
I. Nợ ngắn hạn 3.406.174 5.565.501 6.040.642 6.412.179 4.032.344
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 388.254 433.918 417.021 410.421 405.561
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 864.127 1.095.809 962.807 1.187.145 963.669
4. Người mua trả tiền trước 12.128 13.203 12.294 9.586 18.157
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 417.072 1.192.255 1.596.175 1.618.854 1.062.062
6. Phải trả người lao động 792.738 764.992 988.818 1.062.654 694.623
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 207.281 474.858 421.612 527.957 452.886
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13.837 8.379 16.677 4.460 17.862
11. Phải trả ngắn hạn khác 647.743 872.582 1.222.048 1.392.808 235.224
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62.994 709.504 403.190 198.294 182.299
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.499.069 11.017.118 10.454.480 10.206.769 10.016.400
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 62.546 76.828 111.706 152.098 169.707
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.427.176 10.930.943 10.333.427 10.046.032 9.838.137
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 278 278 278 278 194
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 9.069 9.069 9.069 8.362 8.362
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45.080.603 46.649.668 49.065.827 50.510.063 53.010.493
I. Vốn chủ sở hữu 45.080.603 46.649.668 49.065.827 50.510.063 53.010.493
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.771.732 21.771.732 21.771.732 21.771.732 21.771.732
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.603 14.603 14.603 14.603 14.603
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.919 -2.919 -2.919 -2.919 -2.919
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.034.594 6.034.594 6.034.594 6.034.594 6.034.594
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.212.773 18.783.559 21.198.398 22.638.770 25.136.072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.910.920 15.189.604 15.189.604 15.320.065 22.542.351
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.301.854 3.593.955 6.008.794 7.318.705 2.593.721
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 49.819 48.099 49.419 53.283 56.410
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59.985.846 63.232.287 65.560.949 67.129.012 67.059.237