TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
712.600
|
820.762
|
758.857
|
657.639
|
476.299
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
121.845
|
20.177
|
155.177
|
122.812
|
53.491
|
1. Tiền
|
1.845
|
2.177
|
19.177
|
1.812
|
2.491
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
120.000
|
18.000
|
136.000
|
121.000
|
51.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
313.000
|
305.000
|
244.000
|
255.000
|
170.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
313.000
|
305.000
|
244.000
|
255.000
|
170.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
139.486
|
302.352
|
172.002
|
83.993
|
64.562
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88.446
|
293.991
|
154.756
|
51.212
|
53.190
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
7.898
|
0
|
25
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51.040
|
8.361
|
9.348
|
32.781
|
11.347
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107.293
|
169.713
|
165.738
|
166.546
|
163.376
|
1. Hàng tồn kho
|
107.293
|
169.713
|
165.738
|
166.546
|
163.376
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30.976
|
23.520
|
21.940
|
29.287
|
24.870
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
165
|
159
|
361
|
576
|
391
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.196
|
21.789
|
20.168
|
20.761
|
17.298
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.615
|
1.572
|
1.411
|
7.950
|
7.181
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
803.464
|
729.197
|
817.436
|
802.702
|
792.093
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
311.098
|
297.610
|
292.056
|
286.168
|
276.994
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
308.330
|
295.024
|
289.649
|
283.941
|
274.926
|
- Nguyên giá
|
2.761.217
|
2.761.217
|
2.769.087
|
2.776.860
|
2.781.606
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.452.887
|
-2.466.193
|
-2.479.438
|
-2.492.918
|
-2.506.680
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.768
|
2.586
|
2.407
|
2.227
|
2.069
|
- Nguyên giá
|
7.531
|
7.531
|
7.531
|
7.373
|
7.373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.763
|
-4.944
|
-5.124
|
-5.146
|
-5.305
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.319
|
3.319
|
9.318
|
3.319
|
3.319
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.319
|
3.319
|
9.318
|
3.319
|
3.319
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
415.251
|
357.251
|
447.251
|
447.251
|
447.251
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
83.750
|
83.750
|
173.750
|
173.750
|
173.750
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
58.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
73.797
|
71.016
|
68.811
|
65.964
|
64.528
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.494
|
14.742
|
12.006
|
10.065
|
8.630
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
56.302
|
56.275
|
56.805
|
55.898
|
55.898
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.516.065
|
1.549.958
|
1.576.293
|
1.460.341
|
1.268.392
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
258.522
|
275.924
|
362.998
|
257.714
|
217.053
|
I. Nợ ngắn hạn
|
69.205
|
111.321
|
195.409
|
111.077
|
72.516
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
47.329
|
47.029
|
64.205
|
48.879
|
48.179
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.275
|
28.689
|
13.571
|
6.655
|
1.106
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
468
|
6. Phải trả người lao động
|
169
|
163
|
1.440
|
0
|
1.228
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.605
|
17.375
|
2.069
|
10.599
|
1.866
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
698
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.480
|
6.372
|
78.723
|
36.729
|
8.168
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
24.951
|
0
|
9.887
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.348
|
11.693
|
10.449
|
7.518
|
1.614
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
189.317
|
164.603
|
167.589
|
146.636
|
144.537
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
189.317
|
164.603
|
167.589
|
146.636
|
144.537
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.257.542
|
1.274.034
|
1.213.294
|
1.202.627
|
1.051.339
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.257.542
|
1.274.034
|
1.213.294
|
1.202.627
|
1.051.339
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
244.007
|
244.007
|
244.007
|
122.500
|
122.500
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
19.794
|
19.794
|
19.794
|
19.794
|
19.794
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
381.326
|
397.817
|
337.078
|
447.917
|
296.629
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
366.765
|
355.558
|
325.234
|
337.078
|
287.165
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.560
|
42.259
|
11.843
|
110.839
|
9.464
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.516.065
|
1.549.958
|
1.576.293
|
1.460.341
|
1.268.392
|