Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72.806 77.310 76.543 80.037 76.584
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 72.806 77.310 76.543 80.037 76.584
4. Giá vốn hàng bán 39.001 42.184 45.125 51.437 41.913
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.805 35.126 31.418 28.600 34.671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.854 2.684 2.666 6.508 2.089
7. Chi phí tài chính 1.554 0 83 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.645 1.407 1.725 1.114 1.709
9. Chi phí bán hàng 351 54 501 845 44
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.465 6.352 6.101 6.791 6.209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.488 31.257 29.208 28.503 32.216
12. Thu nhập khác 294 205 4.113 0
13. Chi phí khác 14 1 79 1.247 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -14 293 127 2.866 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.474 31.551 29.335 31.369 32.216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.267 5.893 5.427 4.859 6.180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.267 5.893 5.427 4.859 6.180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.207 25.658 23.908 26.510 26.036
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -84 414 318 724 20
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.291 25.244 23.590 25.786 26.016