Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 341.822 528.847 393.829 322.547 456.745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 140 117 0 46
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 341.681 528.730 393.829 322.547 456.699
4. Giá vốn hàng bán 296.462 499.546 364.585 291.203 415.170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.219 29.184 29.244 31.344 41.530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.619 1.419 1.272 1.238 1.168
7. Chi phí tài chính 13.786 13.593 11.850 11.020 11.254
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.786 13.592 11.850 11.020 11.254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.227 3.984 3.268 3.076 2.329
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.373 6.317 5.939 5.680 7.318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.452 6.709 9.460 12.806 21.797
12. Thu nhập khác -26 10 131 526 66
13. Chi phí khác 30 0 0 228 171
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -56 10 131 298 -105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.396 6.719 9.591 13.105 21.692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.177 850 1.322 1.468 3.497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.177 850 1.322 1.468 3.497
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.219 5.869 8.269 11.636 18.195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.219 5.869 8.269 11.636 18.195