I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
186.772
|
210.751
|
210.381
|
219.808
|
199.094
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-140.805
|
-122.163
|
-139.945
|
-160.346
|
-132.806
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21.763
|
-11.159
|
-17.592
|
-17.307
|
-26.014
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-383
|
-395
|
-683
|
-288
|
-243
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.685
|
-9.101
|
-10.238
|
-4.414
|
-4.475
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
613
|
603
|
213
|
322
|
240
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.159
|
-50.524
|
-45.050
|
-43.769
|
-38.595
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.411
|
18.012
|
-2.915
|
-5.993
|
-2.800
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
416
|
25
|
775
|
180
|
372
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
348
|
431
|
175
|
503
|
209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
765
|
456
|
950
|
683
|
581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
123
|
88
|
41
|
321
|
37
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.600
|
-1.343
|
-1.177
|
-1.385
|
-1.302
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.477
|
-1.256
|
-1.136
|
-1.064
|
-1.265
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.123
|
17.213
|
-3.101
|
-6.374
|
-3.483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88.701
|
73.578
|
90.790
|
87.690
|
81.315
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.578
|
90.790
|
87.690
|
81.315
|
77.832
|