Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.696.978 1.450.015 1.889.348 1.897.939 1.242.771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 1.833
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.696.978 1.450.015 1.889.348 1.897.939 1.240.938
4. Giá vốn hàng bán 1.284.611 1.264.294 1.370.659 1.680.692 742.651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 412.366 185.720 518.688 217.247 498.287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 140.604 107.223 35.286 294.999 73.001
7. Chi phí tài chính 145.621 362.899 232.114 -995.816 177.425
-Trong đó: Chi phí lãi vay 167.571 266.701 195.939 951.801 167.705
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -11.069 0 0
9. Chi phí bán hàng 58.901 46.192 67.693 83.873 115.034
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.896 35.610 38.801 77.448 38.699
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 311.553 -162.828 215.366 1.346.742 240.129
12. Thu nhập khác 2.707 273.784 154.011 9.902 5.736
13. Chi phí khác 10.443 26.306 27.503 264.349 19.419
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.735 247.478 126.508 -254.447 -13.684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 303.818 84.650 341.874 1.092.295 226.445
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 479 1.356 24.223 292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -37 -18.316 -6.896 -15.675
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 442 -16.960 17.326 -15.383
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 303.376 101.610 324.547 1.107.678 226.445
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 12.291 -11.760 4.593 100.790 11.563
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 291.084 113.370 319.954 1.006.888 214.882