TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
488.118
|
515.187
|
501.458
|
468.018
|
499.665
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128.662
|
154.397
|
153.127
|
138.287
|
157.781
|
1. Tiền
|
23.662
|
34.397
|
43.127
|
8.287
|
42.781
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
105.000
|
120.000
|
110.000
|
130.000
|
115.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75.000
|
75.347
|
75.347
|
75.702
|
75.702
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
75.000
|
75.347
|
75.347
|
75.702
|
75.702
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
187.993
|
183.221
|
184.802
|
160.025
|
178.043
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.547
|
64.120
|
61.203
|
50.680
|
51.723
|
2. Trả trước cho người bán
|
130.542
|
109.478
|
117.380
|
103.798
|
122.593
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.415
|
10.133
|
6.730
|
6.126
|
4.306
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-511
|
-511
|
-511
|
-579
|
-579
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42.915
|
52.185
|
42.641
|
50.366
|
49.734
|
1. Hàng tồn kho
|
42.915
|
52.185
|
42.641
|
50.366
|
49.734
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53.548
|
50.037
|
45.541
|
43.638
|
38.406
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
648
|
750
|
895
|
700
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.653
|
42.100
|
37.933
|
36.782
|
33.467
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.895
|
7.289
|
6.859
|
5.960
|
4.239
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.567.249
|
1.565.844
|
1.568.382
|
1.562.711
|
1.547.686
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.115.676
|
1.083.523
|
1.062.448
|
1.102.859
|
1.349.989
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.113.303
|
1.081.191
|
1.060.339
|
1.100.970
|
1.347.955
|
- Nguyên giá
|
2.984.334
|
2.985.799
|
3.000.126
|
3.091.611
|
3.375.564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.871.031
|
-1.904.607
|
-1.939.787
|
-1.990.641
|
-2.027.609
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.373
|
2.331
|
2.108
|
1.890
|
2.034
|
- Nguyên giá
|
6.402
|
6.590
|
6.590
|
6.590
|
6.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.028
|
-4.259
|
-4.481
|
-4.700
|
-4.906
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
447.116
|
477.525
|
500.290
|
453.567
|
191.449
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
447.116
|
477.525
|
500.290
|
453.567
|
191.449
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.283
|
4.622
|
5.470
|
6.111
|
6.074
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.283
|
4.622
|
5.470
|
6.111
|
6.074
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.055.368
|
2.081.030
|
2.069.839
|
2.030.728
|
2.047.352
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
972.308
|
1.066.356
|
1.001.572
|
946.693
|
928.290
|
I. Nợ ngắn hạn
|
268.670
|
386.182
|
302.511
|
286.895
|
260.891
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
46.719
|
52.304
|
55.852
|
59.227
|
58.387
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.601
|
19.895
|
24.846
|
35.121
|
17.634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.502
|
18.763
|
28.635
|
27.121
|
27.929
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.542
|
10.474
|
10.148
|
5.877
|
7.224
|
6. Phải trả người lao động
|
14.049
|
23.838
|
31.663
|
25.237
|
17.305
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.526
|
4.773
|
12.966
|
3.827
|
3.200
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
131.191
|
205.755
|
108.353
|
108.601
|
110.386
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
22.223
|
29.430
|
14.715
|
12.747
|
15.894
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.317
|
20.951
|
15.334
|
9.138
|
2.933
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
703.638
|
680.173
|
699.061
|
659.798
|
667.399
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
47.955
|
48.094
|
48.225
|
35.622
|
35.680
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
655.683
|
632.079
|
650.836
|
624.176
|
631.719
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.083.060
|
1.014.674
|
1.068.268
|
1.084.035
|
1.119.062
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.083.060
|
1.014.674
|
1.068.268
|
1.084.035
|
1.119.062
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
876.000
|
876.000
|
876.000
|
876.000
|
876.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.170
|
-2.170
|
-2.170
|
-2.170
|
-2.170
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.376
|
45.883
|
45.883
|
45.883
|
45.883
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
186.854
|
94.961
|
148.555
|
164.322
|
199.349
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
155.629
|
37.465
|
37.465
|
37.465
|
165.374
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.225
|
57.496
|
111.089
|
126.857
|
33.975
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.055.368
|
2.081.030
|
2.069.839
|
2.030.728
|
2.047.352
|