Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 488.118 515.187 501.458 468.018 499.665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128.662 154.397 153.127 138.287 157.781
1. Tiền 23.662 34.397 43.127 8.287 42.781
2. Các khoản tương đương tiền 105.000 120.000 110.000 130.000 115.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75.000 75.347 75.347 75.702 75.702
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75.000 75.347 75.347 75.702 75.702
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187.993 183.221 184.802 160.025 178.043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.547 64.120 61.203 50.680 51.723
2. Trả trước cho người bán 130.542 109.478 117.380 103.798 122.593
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.415 10.133 6.730 6.126 4.306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -511 -511 -511 -579 -579
IV. Tổng hàng tồn kho 42.915 52.185 42.641 50.366 49.734
1. Hàng tồn kho 42.915 52.185 42.641 50.366 49.734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 53.548 50.037 45.541 43.638 38.406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 648 750 895 700
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45.653 42.100 37.933 36.782 33.467
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.895 7.289 6.859 5.960 4.239
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.567.249 1.565.844 1.568.382 1.562.711 1.547.686
I. Các khoản phải thu dài hạn 174 174 174 174 174
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 174 174 174 174 174
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.115.676 1.083.523 1.062.448 1.102.859 1.349.989
1. Tài sản cố định hữu hình 1.113.303 1.081.191 1.060.339 1.100.970 1.347.955
- Nguyên giá 2.984.334 2.985.799 3.000.126 3.091.611 3.375.564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.871.031 -1.904.607 -1.939.787 -1.990.641 -2.027.609
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.373 2.331 2.108 1.890 2.034
- Nguyên giá 6.402 6.590 6.590 6.590 6.940
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.028 -4.259 -4.481 -4.700 -4.906
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 447.116 477.525 500.290 453.567 191.449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 447.116 477.525 500.290 453.567 191.449
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.283 4.622 5.470 6.111 6.074
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.283 4.622 5.470 6.111 6.074
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.055.368 2.081.030 2.069.839 2.030.728 2.047.352
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 972.308 1.066.356 1.001.572 946.693 928.290
I. Nợ ngắn hạn 268.670 386.182 302.511 286.895 260.891
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46.719 52.304 55.852 59.227 58.387
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.601 19.895 24.846 35.121 17.634
4. Người mua trả tiền trước 16.502 18.763 28.635 27.121 27.929
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.542 10.474 10.148 5.877 7.224
6. Phải trả người lao động 14.049 23.838 31.663 25.237 17.305
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.526 4.773 12.966 3.827 3.200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 131.191 205.755 108.353 108.601 110.386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22.223 29.430 14.715 12.747 15.894
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.317 20.951 15.334 9.138 2.933
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 703.638 680.173 699.061 659.798 667.399
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 47.955 48.094 48.225 35.622 35.680
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 655.683 632.079 650.836 624.176 631.719
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.083.060 1.014.674 1.068.268 1.084.035 1.119.062
I. Vốn chủ sở hữu 1.083.060 1.014.674 1.068.268 1.084.035 1.119.062
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 876.000 876.000 876.000 876.000 876.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.170 -2.170 -2.170 -2.170 -2.170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.376 45.883 45.883 45.883 45.883
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186.854 94.961 148.555 164.322 199.349
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 155.629 37.465 37.465 37.465 165.374
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.225 57.496 111.089 126.857 33.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.055.368 2.081.030 2.069.839 2.030.728 2.047.352