I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
376.557
|
730.674
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-322.615
|
-180.963
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-31.167
|
-36.808
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-63.113
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15.541
|
-421
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
147.271
|
319.238
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-218.539
|
-8.439
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-64.033
|
760.167
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-623.940
|
-979.709
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
58
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2.254.868
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.905.145
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7.881
|
1.215.716
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-533.013
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
172
|
40.362
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-631.649
|
-606.309
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
620.672
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-166.661
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
620.672
|
-166.661
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-75.010
|
-12.803
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
152.593
|
229.490
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-126
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77.583
|
216.561
|