Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 137.448 167.568 150.534 146.456 136.913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73.578 90.790 87.690 81.315 77.832
1. Tiền 73.578 70.790 57.690 51.315 47.832
2. Các khoản tương đương tiền 0 20.000 30.000 30.000 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.000 13.000 13.000 13.000 13.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.000 13.000 13.000 13.000 13.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.512 34.941 33.669 11.908 24.981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.136 33.460 30.320 9.859 24.082
2. Trả trước cho người bán 3.307 1.572 3.719 1.355 1.741
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.271 3.576 3.298 4.564 3.028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.202 -3.668 -3.668 -3.870 -3.870
IV. Tổng hàng tồn kho 14.925 24.253 13.307 31.987 14.423
1. Hàng tồn kho 14.925 24.253 13.307 31.987 14.423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.434 4.584 2.869 8.246 6.677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.432 4.584 2.838 4.541 5.533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 31 1.763 1.144
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 0 1.942 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 146.591 144.569 143.841 161.996 155.901
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.373 993 993 993 993
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.373 993 993 993 993
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131.187 128.639 128.582 152.068 143.888
1. Tài sản cố định hữu hình 129.103 126.567 126.618 148.599 140.981
- Nguyên giá 518.904 523.345 529.246 558.639 558.921
- Giá trị hao mòn lũy kế -389.801 -396.778 -402.628 -410.039 -417.940
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.084 2.072 1.964 3.469 2.907
- Nguyên giá 10.250 10.633 10.932 12.833 12.833
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.165 -8.561 -8.967 -9.364 -9.925
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.342 11.424 11.299 5.430 8.166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.342 11.424 11.299 5.430 8.166
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.689 3.513 2.967 3.504 2.853
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.689 3.513 2.967 3.504 2.853
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284.039 312.137 294.375 308.452 292.814
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92.974 118.287 104.889 131.804 111.000
I. Nợ ngắn hạn 78.871 106.713 93.520 122.754 102.041
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.707 4.943 4.032 4.943 3.707
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.958 50.569 43.917 75.646 50.573
4. Người mua trả tiền trước 679 707 712 552 541
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.473 7.424 1.767 1.046 3.038
6. Phải trả người lao động 5.394 10.616 11.712 17.336 4.405
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.803 3.782 3.296 25 1.053
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.527 25.727 25.239 20.530 37.317
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 332 2.946 2.845 2.677 1.407
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.103 11.574 11.370 9.050 8.959
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 751 693 488 640 549
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.352 10.881 10.881 8.410 8.410
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 191.065 193.850 189.486 176.647 181.814
I. Vốn chủ sở hữu 191.065 193.850 189.486 176.647 181.814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 40.382 41.177 41.177 41.177 41.177
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55.683 57.673 53.309 40.471 45.637
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.375 25.180 17.580 14.475 39.413
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.308 32.493 35.729 25.996 6.224
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284.039 312.137 294.375 308.452 292.814