I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.113
|
2.098
|
3.274
|
5.515
|
4.579
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.815
|
12.324
|
10.973
|
6.701
|
9.046
|
- Khấu hao TSCĐ
|
485
|
485
|
492
|
500
|
497
|
- Các khoản dự phòng
|
-14
|
199
|
456
|
-2.640
|
-126
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-3
|
-4
|
-6
|
-28
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.347
|
11.644
|
10.029
|
8.847
|
8.703
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.929
|
14.422
|
14.247
|
12.216
|
13.625
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-55.171
|
-10.135
|
-4.303
|
21.901
|
-52.408
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38.336
|
-1.473
|
21.463
|
-43.235
|
29.410
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.272
|
82.072
|
-23.477
|
-29.708
|
2.109
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-173
|
139
|
-78
|
237
|
-65
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.387
|
-11.748
|
-10.081
|
-8.845
|
-8.680
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-807
|
-1.344
|
-1.550
|
-531
|
-1.835
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-245
|
-333
|
-39
|
-11
|
-230
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.246
|
71.598
|
-3.819
|
-47.976
|
-18.073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-404
|
-4.153
|
0
|
-4.009
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1.000
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
3
|
4
|
6
|
28
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
-1.401
|
-4.150
|
6
|
-3.981
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
608.878
|
675.067
|
712.781
|
869.545
|
835.677
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-602.083
|
-740.830
|
-701.544
|
-822.385
|
-814.448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
0
|
-7.652
|
-239
|
-12
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.786
|
-65.763
|
3.586
|
46.921
|
21.217
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.543
|
4.434
|
-4.382
|
-1.048
|
-837
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
921
|
3.464
|
7.898
|
3.516
|
2.467
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.464
|
7.898
|
3.516
|
2.467
|
1.630
|