Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -569 -73.994 -13.025 -43.005 -26.315
2. Điều chỉnh cho các khoản -3.137 41.394 19.186 56.909 11.645
- Khấu hao TSCĐ 17.154 17.284 18.407 16.803 16.306
- Các khoản dự phòng -34.450 14.343 -14.336 12.785 -15.684
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -32 32 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -886 -4.615 314 10.954 -1.851
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.045 14.413 14.769 16.367 12.874
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3.705 -32.600 6.161 13.904 -14.669
- Tăng, giảm các khoản phải thu 49.151 -41.068 -37.402 66.565 75.311
- Tăng, giảm hàng tồn kho -66.059 98.349 71.209 9.444 90.879
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 29.308 17.181 -33.164 -74.155 -74.609
- Tăng giảm chi phí trả trước 695 -245 -1.038 819 247
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.631 -13.797 -12.960 -13.575 -15.629
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -200 -19 19 -70 -849
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -696 -64 -127 -18 -271
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.137 27.737 -7.300 2.914 60.409
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.475 -12.410 -8.764 -8.188 -7.463
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.034 8.864 -9.894 1.120 1.155
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.000 -7.200 0 -133
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.000 0 133
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.344 -1.247 2.967 1.914 565
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.097 -4.793 -16.891 -5.155 -5.743
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 296.338 300.002 312.476 366.541 257.946
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -278.021 -324.720 -280.061 -377.225 -296.496
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.119 -1.951 -1.370 -1.106
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.671 -311 -502 -15 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14.646 -26.148 29.961 -12.069 -39.658
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.588 -3.205 5.771 -14.310 15.008
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.765 10.177 19.463 24.396 10.087
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 838 -838 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.177 19.463 24.396 10.087 25.094