1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
727.100
|
346.630
|
228.170
|
366.150
|
463.003
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
727.100
|
346.630
|
228.170
|
366.150
|
462.964
|
4. Giá vốn hàng bán
|
669.099
|
312.453
|
192.189
|
339.136
|
417.307
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.001
|
34.178
|
35.981
|
27.015
|
45.656
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.773
|
2.729
|
908
|
1.098
|
750
|
7. Chi phí tài chính
|
6.624
|
6.392
|
4.413
|
5.650
|
10.142
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.313
|
5.426
|
4.405
|
5.468
|
9.210
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.529
|
-1.183
|
-393
|
-172
|
-32
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.473
|
-6.725
|
97
|
148
|
4.592
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.223
|
25.213
|
23.762
|
23.936
|
28.708
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.926
|
10.844
|
8.224
|
-1.794
|
2.933
|
12. Thu nhập khác
|
329
|
1.416
|
65
|
3.551
|
1.751
|
13. Chi phí khác
|
285
|
8.772
|
2.360
|
289
|
759
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
44
|
-7.356
|
-2.295
|
3.261
|
992
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.970
|
3.488
|
5.929
|
1.468
|
3.925
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.399
|
1.884
|
2.380
|
910
|
1.866
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.399
|
1.884
|
2.380
|
910
|
1.866
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.571
|
1.604
|
3.549
|
558
|
2.059
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
326
|
-2.458
|
-4.044
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.245
|
4.062
|
7.592
|
558
|
2.059
|