1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
138.544
|
115.722
|
105.816
|
130.178
|
111.287
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
40
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
138.544
|
115.722
|
105.816
|
130.178
|
111.247
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133.707
|
96.200
|
107.918
|
131.440
|
101.014
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.837
|
19.522
|
-2.102
|
-1.262
|
10.234
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
588
|
83
|
506
|
79
|
82
|
7. Chi phí tài chính
|
1.880
|
1.817
|
2.826
|
2.276
|
3.255
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.732
|
1.817
|
2.599
|
2.276
|
2.518
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
142
|
718
|
1.254
|
992
|
1.629
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.648
|
5.232
|
8.129
|
4.996
|
8.510
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.244
|
11.838
|
-13.805
|
-9.447
|
-3.077
|
12. Thu nhập khác
|
3.546
|
0
|
0
|
0
|
1.751
|
13. Chi phí khác
|
11
|
3
|
282
|
0
|
593
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.535
|
-3
|
-282
|
0
|
1.157
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-709
|
11.835
|
-14.087
|
-9.447
|
-1.920
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
109
|
|
198
|
0
|
-1.345
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
109
|
|
198
|
0
|
-1.345
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-819
|
11.835
|
-14.285
|
-9.447
|
-574
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-819
|
11.835
|
-14.285
|
-9.447
|
-574
|