1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.025
|
161.810
|
80.084
|
231.679
|
204.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
236
|
7
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.025
|
161.574
|
80.077
|
231.679
|
204.682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111.894
|
151.996
|
69.674
|
209.834
|
187.542
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.131
|
9.577
|
10.404
|
21.845
|
17.140
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
894
|
537
|
601
|
94
|
7. Chi phí tài chính
|
6.148
|
6.308
|
5.907
|
5.315
|
5.888
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.148
|
6.010
|
5.907
|
|
5.051
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.719
|
523
|
966
|
1.946
|
1.541
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.198
|
3.172
|
2.783
|
3.043
|
2.646
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.082
|
468
|
1.285
|
12.142
|
7.159
|
12. Thu nhập khác
|
|
557
|
3
|
92
|
2
|
13. Chi phí khác
|
200
|
1.034
|
470
|
41
|
620
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-200
|
-477
|
-467
|
50
|
-618
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.882
|
-9
|
818
|
12.192
|
6.540
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
416
|
143
|
164
|
2.447
|
1.432
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
416
|
143
|
164
|
2.447
|
1.432
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.465
|
-152
|
655
|
9.746
|
5.108
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.465
|
-152
|
655
|
9.746
|
5.108
|