Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161.810 80.084 231.679 204.682 179.717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 236 7
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 161.574 80.077 231.679 204.682 179.717
4. Giá vốn hàng bán 151.996 69.674 209.834 187.542 162.720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.577 10.404 21.845 17.140 16.997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 894 537 601 94 215
7. Chi phí tài chính 6.308 5.907 5.315 5.888 4.855
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.010 5.907 5.051 4.631
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 523 966 1.946 1.541 3.773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.172 2.783 3.043 2.646 2.963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 468 1.285 12.142 7.159 5.622
12. Thu nhập khác 557 3 92 2 314
13. Chi phí khác 1.034 470 41 620 785
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -477 -467 50 -618 -471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9 818 12.192 6.540 5.151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 143 164 2.447 1.432 1.187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 143 164 2.447 1.432 1.187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -152 655 9.746 5.108 3.964
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -152 655 9.746 5.108 3.964