I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.585
|
31.597
|
11.864
|
12.656
|
9.464
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.319
|
-7.019
|
-5.017
|
-37.588
|
5.890
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.522
|
13.487
|
13.424
|
13.758
|
13.792
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
8.317
|
-24.951
|
9.887
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9.121
|
-437
|
2.474
|
5.985
|
-2.799
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.169
|
-21.213
|
-30.723
|
-33.557
|
-16.159
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.449
|
1.144
|
1.491
|
1.178
|
1.169
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.267
|
24.579
|
6.848
|
-24.932
|
15.354
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
107.627
|
-151.828
|
133.159
|
97.013
|
1.883
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-660
|
-62.542
|
4.228
|
-384
|
3.170
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-74.638
|
30.024
|
-17.252
|
-3.189
|
-13.361
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.652
|
2.759
|
2.534
|
1.725
|
1.677
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-2.690
|
-163
|
-2.549
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-516
|
0
|
-21
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6
|
0
|
113
|
11.213
|
10
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.766
|
-1.865
|
-1.354
|
-2.937
|
-5.919
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36.667
|
-161.563
|
128.091
|
75.961
|
2.814
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.471
|
999
|
-13.869
|
-1.870
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-250.000
|
-55.000
|
-49.000
|
-40.000
|
-75.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
194.650
|
121.000
|
110.000
|
29.000
|
160.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-90.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.494
|
17.625
|
29.696
|
17.421
|
30.327
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52.327
|
84.623
|
-13.174
|
4.551
|
115.327
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
52.916
|
26.688
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-77.493
|
-6.501
|
-40.777
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15
|
-152
|
-103
|
-72.099
|
-187.462
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15
|
-24.729
|
20.083
|
-112.877
|
-187.462
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.675
|
-101.668
|
135.000
|
-32.365
|
-69.322
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
137.520
|
121.845
|
20.177
|
155.177
|
122.812
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
121.845
|
20.177
|
155.177
|
122.812
|
53.491
|