I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-733
|
1.614
|
3.402
|
-82
|
-869
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26.768
|
1.061
|
8.937
|
993
|
1.024
|
- Khấu hao TSCĐ
|
930
|
998
|
679
|
942
|
976
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
7.216
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
13.294
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.544
|
63
|
1.044
|
52
|
48
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.034
|
2.675
|
12.339
|
911
|
155
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
92.341
|
-23.216
|
29.906
|
-2.551
|
-62.412
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.308
|
-313
|
-56.985
|
-31.210
|
-46.523
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.193
|
21.451
|
-35.055
|
1.044
|
97.192
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
203
|
-609
|
203
|
-801
|
-604
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13
|
-13
|
-1.039
|
-10
|
-6
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.565
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
50.000
|
0
|
101.100
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.023
|
-1
|
1
|
5.304
|
-101.022
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123.093
|
-27
|
-630
|
-27.313
|
-12.121
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1.094
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-128.000
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.760
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-117.240
|
0
|
1.094
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
27.170
|
1.200
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
110.140
|
|
|
-173
|
11.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115.929
|
-99
|
-49
|
0
|
-149
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.789
|
-99
|
-49
|
26.997
|
12.051
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
64
|
-126
|
414
|
-316
|
-70
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
916
|
980
|
854
|
811
|
538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
980
|
854
|
1.268
|
494
|
468
|