Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -733 1.614 3.402 -82 -869
2. Điều chỉnh cho các khoản 26.768 1.061 8.937 993 1.024
- Khấu hao TSCĐ 930 998 679 942 976
- Các khoản dự phòng 7.216 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 13.294 0 -2 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 12.544 63 1.044 52 48
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26.034 2.675 12.339 911 155
- Tăng, giảm các khoản phải thu 92.341 -23.216 29.906 -2.551 -62.412
- Tăng, giảm hàng tồn kho 25.308 -313 -56.985 -31.210 -46.523
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15.193 21.451 -35.055 1.044 97.192
- Tăng giảm chi phí trả trước 203 -609 203 -801 -604
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13 -13 -1.039 -10 -6
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.565 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50.000 0 101.100
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.023 -1 1 5.304 -101.022
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 123.093 -27 -630 -27.313 -12.121
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.094 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -128.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.760 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -117.240 0 1.094 0 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 27.170 1.200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 110.140 -173 11.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -115.929 -99 -49 0 -149
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.789 -99 -49 26.997 12.051
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 64 -126 414 -316 -70
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 916 980 854 811 538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 980 854 1.268 494 468