Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 401.698 453.908 487.702 386.452 407.521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 223.464 237.130 344.510 234.879 81.790
1. Tiền 182.526 30.296 76.545 36.773 44.642
2. Các khoản tương đương tiền 40.938 206.833 267.964 198.106 37.147
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89.410 87.230 85.000 85.000 225.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89.410 87.230 85.000 85.000 225.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.313 122.572 55.622 59.254 93.770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.815 109.746 41.888 47.462 76.631
2. Trả trước cho người bán 268 710 211 574 735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 50.234 13.143 14.549 12.435 17.621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.003 -1.027 -1.027 -1.217 -1.217
IV. Tổng hàng tồn kho 907 899 899 5.186 5.186
1. Hàng tồn kho 907 899 899 5.186 5.186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.604 6.077 1.672 2.133 1.776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.319 5.994 1.672 1.148 1.581
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.197 0 0 727 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 88 83 0 258 194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 318.040 304.393 300.707 289.139 282.070
I. Các khoản phải thu dài hạn 394 89 1.931 189 189
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 394 89 1.931 189 189
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222.489 213.606 205.983 196.322 187.690
1. Tài sản cố định hữu hình 144.721 136.237 129.014 119.752 111.518
- Nguyên giá 629.903 630.064 626.580 616.379 616.423
- Giá trị hao mòn lũy kế -485.181 -493.826 -497.566 -496.627 -504.905
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 77.767 77.368 76.969 76.570 76.172
- Nguyên giá 101.602 101.602 101.602 101.602 101.602
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.834 -24.233 -24.632 -25.032 -25.430
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 452 816 3.912 4.004
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 452 816 3.912 4.004
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 92.759 87.464 89.189 85.807 87.516
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85.353 86.760 88.484 85.185 86.894
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.259 2.259 2.259 2.259 2.259
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1.554 -1.554 -1.637 -1.637
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.147 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.399 2.783 2.789 2.910 2.672
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.399 2.783 2.789 2.910 2.672
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 719.737 758.301 788.409 675.591 689.592
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 43.196 181.619 190.046 56.850 44.824
I. Nợ ngắn hạn 43.196 181.619 190.046 56.850 44.824
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.460 21.015 24.979 32.241 21.168
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 11
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.343 19.501 22.991 7.386 9.924
6. Phải trả người lao động 1.650 2.346 2.914 4.558 2.187
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.939 1.908 2.629 1.682 3.824
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 4.277 713 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.916 132.162 133.599 8.303 7.009
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 887 411 2.222 2.680 701
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 676.541 576.682 598.363 618.741 644.767
I. Vốn chủ sở hữu 676.541 576.682 598.363 618.741 644.767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 60.123 60.123 60.123 60.123 60.123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 103.623 103.623 103.623 103.623 103.623
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156.301 56.066 77.348 96.759 122.770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130.011 4.577 4.577 4.577 96.754
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.291 51.489 72.771 92.182 26.016
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 16.493 16.869 17.268 18.234 18.250
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 719.737 758.301 788.409 675.591 689.592