1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
204.339
|
146.001
|
286.092
|
407.625
|
186.535
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
487
|
99
|
0
|
690
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
203.852
|
145.903
|
286.092
|
406.935
|
186.535
|
4. Giá vốn hàng bán
|
148.197
|
114.898
|
222.335
|
295.868
|
104.836
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55.655
|
31.004
|
63.757
|
111.067
|
81.699
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.547
|
38.163
|
26.309
|
32.521
|
21.553
|
7. Chi phí tài chính
|
809
|
267
|
826
|
2.735
|
2.193
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
440
|
-32
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.261
|
4.386
|
6.442
|
7.776
|
3.909
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.638
|
25.215
|
20.022
|
33.038
|
16.729
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46.494
|
39.300
|
62.776
|
100.039
|
80.421
|
12. Thu nhập khác
|
9.073
|
10.290
|
14.786
|
20.951
|
8.011
|
13. Chi phí khác
|
1.031
|
4.568
|
9.715
|
9.084
|
3.314
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.041
|
5.722
|
5.072
|
11.867
|
4.697
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
54.535
|
45.022
|
67.848
|
111.906
|
85.117
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.848
|
8.816
|
11.113
|
14.005
|
19.186
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
296
|
3.705
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.848
|
8.816
|
11.113
|
14.301
|
22.891
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46.687
|
36.205
|
56.734
|
97.605
|
62.226
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.867
|
7.325
|
19.610
|
12.514
|
10.054
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37.820
|
28.881
|
37.124
|
85.092
|
52.172
|