TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.558.097
|
2.626.306
|
2.776.366
|
2.770.542
|
2.686.273
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110.016
|
124.353
|
109.934
|
104.233
|
3.061
|
1. Tiền
|
110.016
|
124.353
|
109.934
|
104.233
|
3.061
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.493
|
0
|
0
|
0
|
1.825
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9.493
|
0
|
0
|
0
|
1.828
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.336.367
|
1.364.406
|
1.523.183
|
1.517.773
|
1.528.361
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.066
|
59.435
|
67.144
|
68.568
|
64.824
|
2. Trả trước cho người bán
|
132.773
|
131.212
|
131.253
|
131.077
|
133.268
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
500
|
30.116
|
210.116
|
210.116
|
210.116
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.137.028
|
1.143.644
|
1.114.670
|
1.108.013
|
1.120.154
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.073.240
|
1.117.085
|
1.120.659
|
1.126.251
|
1.130.347
|
1. Hàng tồn kho
|
1.073.240
|
1.117.085
|
1.120.659
|
1.126.251
|
1.130.347
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.981
|
20.462
|
22.590
|
22.285
|
22.679
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
935
|
915
|
976
|
381
|
471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.595
|
15.097
|
17.163
|
17.453
|
17.757
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.450
|
4.450
|
4.450
|
4.450
|
4.450
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.361.915
|
1.344.171
|
1.168.584
|
1.167.841
|
1.272.055
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
222.585
|
193.930
|
14.439
|
14.462
|
14.743
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
220.716
|
192.061
|
12.570
|
12.593
|
12.874
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.869
|
1.869
|
1.869
|
1.869
|
1.869
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
645
|
567
|
489
|
433
|
403
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
577
|
528
|
479
|
433
|
403
|
- Nguyên giá
|
2.098
|
2.098
|
2.098
|
2.098
|
2.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.520
|
-1.569
|
-1.618
|
-1.664
|
-1.694
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
68
|
39
|
10
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.150
|
-2.179
|
-2.208
|
-2.218
|
-2.218
|
III. Bất động sản đầu tư
|
90.169
|
89.655
|
89.140
|
88.626
|
88.112
|
- Nguyên giá
|
94.798
|
94.798
|
94.798
|
94.798
|
94.798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.629
|
-5.143
|
-5.658
|
-6.172
|
-6.686
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
850.116
|
861.695
|
866.298
|
865.322
|
969.951
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
850.116
|
861.695
|
866.298
|
865.322
|
969.951
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
198.400
|
198.324
|
198.217
|
198.998
|
198.846
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
186.438
|
186.362
|
186.255
|
187.036
|
186.884
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11.962
|
11.962
|
11.962
|
11.962
|
11.962
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.920.012
|
3.970.478
|
3.944.950
|
3.938.383
|
3.958.327
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.303.528
|
2.394.565
|
2.385.856
|
2.418.661
|
2.443.221
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.299.821
|
2.390.859
|
2.382.150
|
2.414.955
|
2.438.797
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
753.180
|
771.053
|
776.346
|
773.720
|
787.352
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
102.391
|
98.192
|
100.273
|
88.551
|
85.446
|
4. Người mua trả tiền trước
|
538.955
|
530.915
|
541.721
|
543.758
|
542.246
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.396
|
33.202
|
34.702
|
36.831
|
38.793
|
6. Phải trả người lao động
|
3.825
|
4.279
|
6.311
|
8.998
|
7.543
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
125.830
|
187.446
|
199.435
|
213.799
|
229.087
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
731.495
|
753.081
|
710.731
|
736.719
|
735.800
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.750
|
12.690
|
12.632
|
12.579
|
12.530
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.706
|
3.706
|
3.706
|
3.706
|
4.424
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
119
|
119
|
119
|
119
|
836
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.587
|
3.587
|
3.587
|
3.587
|
3.587
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.616.484
|
1.575.913
|
1.559.094
|
1.519.722
|
1.515.106
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.616.484
|
1.575.913
|
1.559.094
|
1.519.722
|
1.515.106
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.243.539
|
1.243.539
|
1.243.539
|
1.243.539
|
1.243.539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
120.133
|
120.133
|
120.133
|
120.133
|
120.133
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.460
|
-6.460
|
-6.460
|
-6.460
|
-6.460
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.564
|
19.564
|
19.564
|
19.564
|
19.564
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
228.696
|
188.190
|
171.365
|
131.992
|
127.369
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
227.554
|
227.008
|
227.008
|
227.008
|
131.992
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.142
|
-38.818
|
-55.643
|
-95.016
|
-4.623
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.013
|
10.947
|
10.954
|
10.955
|
10.961
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.920.012
|
3.970.478
|
3.944.950
|
3.938.383
|
3.958.327
|