TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
799.016
|
926.083
|
886.122
|
895.109
|
971.646
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
164.559
|
102.282
|
46.087
|
54.758
|
185.105
|
1. Tiền
|
39.559
|
47.045
|
46.087
|
54.758
|
35.105
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
125.000
|
55.237
|
0
|
0
|
150.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
410.406
|
591.162
|
575.039
|
571.281
|
549.424
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
410.406
|
591.162
|
575.039
|
571.281
|
549.424
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
134.641
|
133.348
|
143.376
|
156.264
|
148.279
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
164.628
|
160.959
|
172.660
|
158.213
|
197.848
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.744
|
11.154
|
9.569
|
11.622
|
8.162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
324
|
289
|
201
|
25.483
|
154
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39.054
|
-39.054
|
-39.054
|
-39.054
|
-57.885
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78.815
|
88.433
|
107.039
|
94.843
|
77.134
|
1. Hàng tồn kho
|
78.815
|
88.433
|
107.039
|
94.843
|
77.134
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.595
|
10.859
|
14.582
|
17.963
|
11.704
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.155
|
202
|
0
|
387
|
561
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.506
|
9.898
|
13.699
|
17.327
|
11.135
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
934
|
759
|
883
|
249
|
8
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.287.777
|
1.285.682
|
1.310.178
|
1.285.556
|
1.293.811
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
557.014
|
557.014
|
585.036
|
560.380
|
585.643
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
557.014
|
557.014
|
585.036
|
560.380
|
585.643
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
222.358
|
217.948
|
212.954
|
208.619
|
204.073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
222.358
|
217.948
|
212.954
|
208.619
|
204.073
|
- Nguyên giá
|
339.140
|
336.271
|
334.209
|
332.400
|
331.309
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116.782
|
-118.323
|
-121.254
|
-123.781
|
-127.236
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.686
|
8.820
|
15.595
|
2.352
|
1.800
|
- Nguyên giá
|
1.077.489
|
1.100.247
|
1.116.064
|
1.120.767
|
1.156.774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.069.803
|
-1.091.427
|
-1.100.469
|
-1.118.416
|
-1.154.974
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
450.890
|
453.343
|
448.430
|
466.547
|
474.094
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
450.890
|
453.343
|
448.430
|
466.547
|
474.094
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24.656
|
24.656
|
24.656
|
24.656
|
14.681
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24.656
|
24.656
|
24.656
|
24.656
|
14.681
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.467
|
11.747
|
11.905
|
11.954
|
3.022
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.090
|
4.306
|
4.463
|
4.513
|
2.104
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.377
|
7.441
|
7.441
|
7.441
|
918
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
12.707
|
12.154
|
11.602
|
11.049
|
10.497
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.086.792
|
2.211.765
|
2.196.300
|
2.180.665
|
2.265.457
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
934.967
|
1.051.212
|
1.011.635
|
952.035
|
956.612
|
I. Nợ ngắn hạn
|
335.144
|
464.989
|
438.411
|
377.626
|
308.854
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48.191
|
27.626
|
5.096
|
47.410
|
10.950
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
101.133
|
94.090
|
101.506
|
32.380
|
31.404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84.978
|
197.512
|
199.476
|
83.001
|
80.271
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
72.558
|
83.619
|
92.897
|
53.198
|
21.691
|
6. Phải trả người lao động
|
256
|
239
|
245
|
252
|
255
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.756
|
15.450
|
91
|
91
|
715
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
7.583
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
5.033
|
2.908
|
0
|
8.791
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
297
|
34.650
|
29.421
|
154.523
|
148.555
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.391
|
6.771
|
6.771
|
6.771
|
6.221
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
599.823
|
586.223
|
573.224
|
574.409
|
647.758
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
270.226
|
267.778
|
253.831
|
276.604
|
276.536
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
70.164
|
46.878
|
46.858
|
22.099
|
46.858
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.095
|
17.613
|
16.839
|
16.537
|
56.155
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.403
|
2.869
|
2.869
|
2.869
|
4.864
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
246.935
|
251.086
|
252.828
|
256.300
|
263.345
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.151.825
|
1.160.553
|
1.184.664
|
1.228.630
|
1.308.845
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.151.825
|
1.160.553
|
1.184.664
|
1.228.630
|
1.308.845
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
429.088
|
429.088
|
429.088
|
493.444
|
493.444
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
105.667
|
114.639
|
114.639
|
114.639
|
114.639
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
337.657
|
364.949
|
380.885
|
346.740
|
401.709
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
207.657
|
196.431
|
197.788
|
133.432
|
350.357
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
129.999
|
168.518
|
183.097
|
213.308
|
51.351
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
279.414
|
251.877
|
260.052
|
273.807
|
299.054
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.086.792
|
2.211.765
|
2.196.300
|
2.180.665
|
2.265.457
|