TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
849.238
|
913.436
|
964.685
|
824.923
|
920.137
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
103.501
|
87.586
|
72.358
|
104.848
|
80.996
|
1. Tiền
|
21.294
|
27.434
|
17.206
|
48.482
|
24.267
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
82.207
|
60.152
|
55.152
|
56.366
|
56.729
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
49.700
|
57.500
|
92.500
|
94.773
|
121.773
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
49.700
|
57.500
|
92.500
|
94.773
|
121.773
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
336.183
|
384.893
|
390.145
|
393.232
|
476.990
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
253.663
|
315.721
|
316.990
|
318.909
|
401.268
|
2. Trả trước cho người bán
|
78.416
|
65.474
|
68.183
|
71.447
|
75.749
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.104
|
3.697
|
4.972
|
2.876
|
2.786
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.812
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
355.427
|
380.958
|
408.921
|
230.396
|
239.678
|
1. Hàng tồn kho
|
355.427
|
380.958
|
408.921
|
230.396
|
239.678
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.428
|
2.498
|
761
|
1.674
|
699
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
586
|
965
|
592
|
427
|
349
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.834
|
1.261
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
273
|
169
|
1.246
|
351
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
543.042
|
538.178
|
533.390
|
710.525
|
703.544
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.239
|
4.239
|
4.239
|
85.559
|
85.559
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.239
|
4.239
|
4.239
|
85.559
|
85.559
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
330.627
|
328.512
|
338.834
|
337.148
|
330.537
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
156.891
|
157.062
|
152.576
|
153.176
|
148.851
|
- Nguyên giá
|
200.632
|
205.064
|
204.518
|
209.370
|
209.257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.741
|
-48.001
|
-51.942
|
-56.194
|
-60.406
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
31.971
|
30.019
|
28.067
|
26.116
|
24.164
|
- Nguyên giá
|
35.239
|
35.239
|
35.239
|
35.239
|
35.239
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.268
|
-5.220
|
-7.171
|
-9.123
|
-11.075
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
141.765
|
141.431
|
158.191
|
157.856
|
157.522
|
- Nguyên giá
|
142.751
|
142.751
|
159.846
|
159.846
|
159.846
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-986
|
-1.321
|
-1.655
|
-1.990
|
-2.325
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
204.747
|
202.302
|
186.875
|
264.583
|
265.165
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
204.747
|
202.302
|
186.875
|
264.583
|
265.165
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
20.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.428
|
3.125
|
3.441
|
3.235
|
2.284
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.428
|
3.125
|
3.441
|
3.235
|
2.284
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.392.280
|
1.451.614
|
1.498.075
|
1.535.448
|
1.623.681
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
732.322
|
77.179
|
812.421
|
843.925
|
926.990
|
I. Nợ ngắn hạn
|
663.414
|
727.001
|
762.228
|
798.821
|
882.052
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
594.214
|
623.371
|
633.403
|
679.477
|
714.089
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.914
|
81.840
|
101.226
|
94.030
|
115.688
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.379
|
102
|
1.146
|
453
|
34.760
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.908
|
4.728
|
7.505
|
10.937
|
2.042
|
6. Phải trả người lao động
|
2.416
|
2.347
|
8.035
|
2.084
|
4.953
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
383
|
3.021
|
0
|
1.371
|
1.163
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.118
|
5.648
|
5.177
|
4.775
|
4.236
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
143
|
394
|
298
|
255
|
882
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.939
|
5.550
|
5.438
|
5.438
|
4.239
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
68.909
|
50.178
|
50.193
|
45.104
|
44.938
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.579
|
2.604
|
2.619
|
2.623
|
2.567
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
66.329
|
47.575
|
47.575
|
42.481
|
42.371
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
659.958
|
674.435
|
685.654
|
691.523
|
696.691
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
659.958
|
674.435
|
685.654
|
691.523
|
696.691
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
356.500
|
356.500
|
356.500
|
356.500
|
356.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
159.200
|
159.200
|
159.200
|
159.200
|
159.200
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.166
|
12.608
|
12.608
|
12.608
|
12.608
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
137.092
|
146.127
|
157.346
|
163.215
|
168.383
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
125.364
|
117.202
|
117.202
|
117.202
|
160.114
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.728
|
28.925
|
40.145
|
46.014
|
8.269
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.392.280
|
751.614
|
1.498.075
|
1.535.448
|
1.623.681
|