Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 2.469.767 2.351.478 2.688.565 5.014.795
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1.517.062 -1.988.062 -2.307.472 -4.759.227
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 122.284 109.301 110.134 86.764
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -9.516 83.202 135.000 232.035
- Thu nhập khác 5.336 1.333 -24.542 -4.713
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 0 200 83.280 20.198
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -215.662 -299.907 -348.360 -470.454
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -83.123 -101.015 -95.014 -119.527
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 772.024 156.530 241.591 -129
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 1.724.633 -1.028.455 978.977 437.604
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -1.116.352 -2.561.116 -1.520.660 -3.249.140
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 -5.210 5.210 -1.081
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -1.096.569 -2.842.459 -5.326.152 853.460
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -2.606 -75.039 -115.727 -99.784
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -14.579 -128.900 -2.492.237 -2.088.435
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -307.434 2.441.814 -430.266 619.963
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -2.481.173 -750.977 2.876.824 1.292.413
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 2.614.567 2.566.518 2.537.581 2.380.854
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -292.021 1.568.500 2.184.284 -497.988
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 456.742 -318.496 635.364 -17.127
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 2.439 14.688 -801.408
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -42.863 121.710 602.335 370.088
- Chi từ các quỹ của TCTD -3.471 -1.962 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 210.898 -855.103 191.812 -800.710
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -85.422 -24.717 -67.786 -43.233
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 101 147.556 26.996
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -35.262 0 -102.803 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 900 94.182 23.348 2.500
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 9.909 4.663 5.465 3.169
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -109.875 74.229 5.780 -10.568
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 135.000 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 -1.447 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -532.558 -277.289 -177.345 -415.813
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -532.558 -143.736 -177.345 -415.813
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -431.535 -924.610 20.247 -1.227.091
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.071.290 6.639.755 5.715.145 5.735.392
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.639.755 5.715.145 5.735.392 4.508.301