I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
199.912
|
217.584
|
261.697
|
312.985
|
420.020
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-132.168
|
-298.719
|
-217.070
|
-196.833
|
-274.002
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.104
|
-66.296
|
-75.335
|
-56.647
|
-68.868
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.870
|
-2.057
|
-3.656
|
-2.585
|
-3.030
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.651
|
-2.839
|
-3.532
|
|
-4.459
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
41.891
|
257.747
|
330.426
|
173.124
|
65.630
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-58.738
|
-100.439
|
-251.305
|
-178.771
|
-95.267
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.270
|
4.981
|
41.225
|
51.272
|
40.024
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.061
|
-38.911
|
-33.060
|
-31.676
|
-4.512
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.107
|
|
2
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-5.200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.800
|
1.000
|
500
|
1.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-3.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
119
|
123
|
|
|
365
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-835
|
-34.987
|
-32.058
|
-36.376
|
-6.148
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
3.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94.410
|
106.618
|
111.754
|
94.168
|
45.874
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115.420
|
-77.197
|
-110.731
|
-102.946
|
-67.758
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.725
|
-4.400
|
-4.895
|
-3.231
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.736
|
25.021
|
-3.872
|
-12.010
|
-18.884
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.699
|
-4.986
|
5.295
|
2.886
|
14.992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.208
|
7.907
|
2.921
|
8.217
|
11.103
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.907
|
2.921
|
8.217
|
11.103
|
26.095
|