Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.641 43.810 43.841 42.333 40.522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.641 43.810 43.841 42.333 40.522
4. Giá vốn hàng bán 17.402 20.093 22.895 24.287 21.972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.238 23.717 20.946 18.045 18.550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 970 1.130 1.083 913 827
7. Chi phí tài chính 0 0 92 27
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.116 2.739 2.491 2.596 2.614
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.092 22.108 19.538 16.271 16.737
12. Thu nhập khác 0 0 8
13. Chi phí khác 29 58 250 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -29 -58 -250 7 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.063 22.050 19.288 16.278 16.737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.016 4.492 3.858 3.256 3.347
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.016 4.492 3.858 3.256 3.347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.046 17.558 15.430 13.022 13.390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 44 107 74 -7 21
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.002 17.451 15.356 13.030 13.368