1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.157.625
|
1.907.728
|
2.494.007
|
3.555.685
|
4.015.048
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.359
|
3.275
|
1.985
|
3.988
|
3.916
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.156.266
|
1.904.453
|
2.492.022
|
3.551.696
|
4.011.132
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.126.993
|
1.868.618
|
2.439.355
|
3.497.905
|
3.943.062
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.273
|
35.835
|
52.667
|
53.792
|
68.070
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.350
|
2.062
|
1.196
|
1.656
|
8.561
|
7. Chi phí tài chính
|
10.035
|
6.597
|
7.985
|
12.152
|
16.620
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.035
|
6.597
|
7.985
|
12.152
|
16.620
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.411
|
12.648
|
11.681
|
11.049
|
14.039
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.239
|
18.787
|
25.241
|
25.117
|
30.957
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.061
|
-134
|
8.956
|
7.129
|
15.015
|
12. Thu nhập khác
|
559
|
1.712
|
610
|
3.597
|
33
|
13. Chi phí khác
|
39
|
45
|
252
|
278
|
27
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
520
|
1.666
|
358
|
3.320
|
6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.541
|
1.532
|
9.314
|
10.449
|
15.021
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
417
|
2.649
|
3.485
|
3.456
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
417
|
2.649
|
3.485
|
3.456
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.541
|
1.115
|
6.666
|
6.964
|
11.566
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.541
|
1.115
|
6.666
|
6.964
|
11.566
|