TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
467.748
|
484.031
|
488.490
|
520.762
|
513.699
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.147
|
187.639
|
213.462
|
257.963
|
209.864
|
1. Tiền
|
71.147
|
165.639
|
163.462
|
151.418
|
118.919
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.000
|
22.000
|
50.000
|
106.545
|
90.945
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
89.101
|
89.101
|
30.300
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
89.101
|
89.101
|
30.300
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107.793
|
52.988
|
102.997
|
105.273
|
66.262
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85.300
|
34.646
|
84.268
|
87.809
|
40.711
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.559
|
6.004
|
9.161
|
8.005
|
13.973
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.934
|
12.337
|
9.568
|
9.459
|
11.578
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106.718
|
80.612
|
63.630
|
73.196
|
147.703
|
1. Hàng tồn kho
|
106.718
|
80.612
|
63.630
|
73.196
|
147.703
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
70.989
|
73.691
|
78.100
|
84.330
|
89.869
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
73.602
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
70.899
|
90
|
78.010
|
84.330
|
89.869
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
90
|
0
|
90
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
142.010
|
138.101
|
129.984
|
128.919
|
117.576
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
109.307
|
107.706
|
101.329
|
101.729
|
92.040
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
100.329
|
98.771
|
92.437
|
92.870
|
83.199
|
- Nguyên giá
|
346.936
|
352.905
|
350.159
|
355.739
|
356.151
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246.608
|
-254.134
|
-257.722
|
-262.869
|
-272.952
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.978
|
8.935
|
8.893
|
8.859
|
8.841
|
- Nguyên giá
|
11.369
|
11.369
|
11.369
|
11.369
|
11.369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.391
|
-2.433
|
-2.476
|
-2.510
|
-2.528
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.661
|
9.352
|
7.612
|
6.148
|
4.493
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.661
|
9.352
|
7.612
|
6.148
|
4.493
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
609.758
|
622.131
|
618.474
|
649.681
|
631.275
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
203.477
|
256.181
|
242.747
|
244.884
|
202.181
|
I. Nợ ngắn hạn
|
203.477
|
256.181
|
242.747
|
244.884
|
202.181
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.289
|
14.901
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.985
|
31.091
|
25.737
|
26.225
|
41.017
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49.259
|
60.346
|
54.084
|
46.510
|
47.480
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.023
|
7.927
|
5.192
|
10.360
|
8.037
|
6. Phải trả người lao động
|
67.747
|
96.761
|
112.474
|
116.741
|
61.588
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.261
|
1.364
|
1.529
|
1.469
|
1.170
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.875
|
43.791
|
43.731
|
43.581
|
42.890
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
406.281
|
365.950
|
375.727
|
404.797
|
429.094
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
406.281
|
365.950
|
375.727
|
404.797
|
429.094
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
237.789
|
237.789
|
237.789
|
237.789
|
237.789
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
69.768
|
78.809
|
78.809
|
78.809
|
78.809
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
98.735
|
49.363
|
59.140
|
88.210
|
112.507
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
90.411
|
29.936
|
29.936
|
29.936
|
103.410
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.324
|
19.427
|
29.204
|
58.274
|
9.097
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
609.758
|
622.131
|
618.474
|
649.681
|
631.275
|