1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91.270
|
100.642
|
101.776
|
104.685
|
109.895
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
133
|
144
|
149
|
109
|
117
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
91.136
|
100.499
|
101.627
|
104.576
|
109.778
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77.462
|
87.679
|
90.350
|
91.800
|
97.432
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.674
|
12.820
|
11.277
|
12.776
|
12.346
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.270
|
1.480
|
2.786
|
2.143
|
3.683
|
7. Chi phí tài chính
|
973
|
916
|
910
|
787
|
717
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
973
|
916
|
910
|
787
|
717
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
255
|
394
|
202
|
316
|
164
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.391
|
8.676
|
8.104
|
7.930
|
9.548
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.325
|
4.314
|
4.847
|
5.885
|
5.601
|
12. Thu nhập khác
|
91
|
324
|
126
|
431
|
300
|
13. Chi phí khác
|
931
|
40
|
275
|
1.559
|
639
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-839
|
285
|
-149
|
-1.129
|
-339
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.486
|
4.599
|
4.698
|
4.757
|
5.262
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.083
|
930
|
960
|
983
|
742
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.083
|
930
|
960
|
983
|
742
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.402
|
3.669
|
3.737
|
3.773
|
4.520
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.402
|
3.669
|
3.737
|
3.773
|
4.520
|