TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.096.296
|
1.253.523
|
1.119.036
|
1.205.348
|
1.087.113
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
131.028
|
87.058
|
132.490
|
97.331
|
153.606
|
1. Tiền
|
98.628
|
72.058
|
54.490
|
77.331
|
103.606
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32.400
|
15.000
|
78.000
|
20.000
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
727.933
|
984.613
|
818.411
|
1.031.861
|
663.406
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
498.626
|
889.252
|
733.785
|
969.101
|
558.041
|
2. Trả trước cho người bán
|
195.600
|
64.873
|
54.897
|
22.297
|
57.440
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35.268
|
32.049
|
31.291
|
42.497
|
49.958
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.562
|
-1.562
|
-1.562
|
-2.034
|
-2.034
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
201.806
|
158.011
|
144.918
|
61.351
|
239.565
|
1. Hàng tồn kho
|
202.694
|
158.899
|
145.807
|
62.239
|
240.453
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-888
|
-888
|
-888
|
-888
|
-888
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35.529
|
23.842
|
23.217
|
14.805
|
30.536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28.700
|
23.446
|
21.792
|
14.805
|
14.125
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.828
|
396
|
1.425
|
0
|
16.020
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
391
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
231.754
|
231.828
|
234.178
|
231.515
|
235.858
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.455
|
1.455
|
1.455
|
1.455
|
1.569
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.455
|
1.455
|
1.455
|
1.455
|
1.569
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
134.824
|
132.372
|
148.447
|
147.332
|
134.892
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.793
|
48.848
|
65.429
|
64.822
|
52.505
|
- Nguyên giá
|
204.063
|
204.555
|
222.888
|
224.879
|
195.609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153.271
|
-155.708
|
-157.458
|
-160.057
|
-143.104
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
84.031
|
83.524
|
83.017
|
82.510
|
82.387
|
- Nguyên giá
|
87.624
|
87.624
|
87.624
|
87.624
|
87.624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.592
|
-4.099
|
-4.606
|
-5.113
|
-5.237
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.736
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8.979
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.247
|
20.475
|
8.900
|
10.825
|
11.264
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.247
|
20.475
|
8.900
|
10.825
|
11.264
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65.400
|
65.307
|
65.307
|
64.571
|
66.133
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
66.374
|
66.374
|
66.374
|
66.374
|
66.374
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-974
|
-1.067
|
-1.067
|
-1.803
|
-241
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.828
|
12.219
|
10.070
|
7.331
|
12.264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.828
|
12.219
|
10.070
|
7.331
|
12.264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.328.050
|
1.485.351
|
1.353.214
|
1.436.863
|
1.322.971
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
685.009
|
856.138
|
723.052
|
791.099
|
677.602
|
I. Nợ ngắn hạn
|
683.870
|
853.613
|
720.530
|
787.633
|
674.830
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
393.997
|
455.475
|
289.641
|
276.041
|
194.326
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
180.272
|
244.130
|
236.816
|
415.043
|
372.428
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.435
|
48.425
|
75.171
|
2.085
|
34.346
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
424
|
4.170
|
695
|
14.795
|
1.108
|
6. Phải trả người lao động
|
6.513
|
5.664
|
5.366
|
15.595
|
5.396
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.468
|
19.252
|
20.910
|
12.727
|
9.533
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.505
|
7.888
|
12.494
|
8.165
|
7.401
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
35.049
|
54.837
|
67.395
|
31.379
|
45.237
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.344
|
3.810
|
2.634
|
2.732
|
2.280
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.864
|
9.962
|
9.407
|
9.072
|
2.773
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.139
|
2.525
|
2.522
|
3.466
|
2.772
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
842
|
842
|
513
|
491
|
371
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
297
|
1.683
|
2.009
|
2.974
|
2.401
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
643.041
|
629.213
|
630.162
|
645.764
|
645.369
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
643.041
|
629.213
|
630.162
|
645.764
|
645.369
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
221.763
|
207.936
|
208.884
|
224.486
|
224.091
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
240.997
|
206.877
|
206.877
|
206.877
|
221.801
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-19.234
|
1.059
|
2.007
|
17.609
|
2.290
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.328.050
|
1.485.351
|
1.353.214
|
1.436.863
|
1.322.971
|