Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 205.891 136.927 127.614 144.103 157.975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 205.891 136.927 127.614 144.103 157.975
4. Giá vốn hàng bán 52.033 50.385 39.542 62.487 63.493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 153.858 86.542 88.071 81.616 94.482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35.852 49.707 96.097 43.543 55.066
7. Chi phí tài chính -940 1.902 -1.901 1.706 2.661
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79 741 756 726 1.498
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 414 64.873 34.977 28.014 54.874
9. Chi phí bán hàng 4.877 868 769 802 1.771
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.974 17.937 14.567 19.163 22.596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 172.213 180.416 205.710 131.503 177.395
12. Thu nhập khác 2.966 764 1.661 1.159 12.007
13. Chi phí khác 7.088 1.044 1.117 1.867 3.400
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.123 -280 544 -708 8.607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 168.090 180.136 206.254 130.795 186.002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.555 21.480 21.685 15.133 24.666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -95 -1.061 -13 127 97
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.460 20.419 21.672 15.260 24.764
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 149.631 159.717 184.582 115.536 161.238
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.252 -172 -148 -186 -62
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 134.566 173.624 184.807 115.722 161.300