I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
291.498
|
99.809
|
7.274
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23.739
|
-9.758
|
-2.363
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.120
|
-3.936
|
-1.551
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-1.196
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-4.000
|
-10.345
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14.904
|
15.540
|
9.443
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-40.441
|
-11.042
|
-10.767
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
236.102
|
86.612
|
-9.505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-222.100
|
-130.130
|
-3.215
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.309
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-302.470
|
-172
|
-96.510
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
327.470
|
172
|
96.510
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-90
|
1.351
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.400
|
0
|
3.342
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-184.481
|
-128.779
|
128
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.000
|
103.638
|
7.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.000
|
-515
|
-20.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
103.123
|
-13.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51.621
|
60.956
|
-22.377
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.806
|
63.570
|
40.928
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100.427
|
124.527
|
18.551
|