Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.328.856 1.830.407 1.349.852 1.426.713 457.942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.210 485 0 0 131
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.326.646 1.829.922 1.349.852 1.426.713 457.811
4. Giá vốn hàng bán 1.303.002 1.782.050 1.311.375 1.412.294 444.805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.644 47.872 38.477 14.419 13.006
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46.844 50.676 41.884 53.025 65.451
7. Chi phí tài chính 2.887 41.160 43.812 47.696 46.936
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.881 1.684 16.888 48.353 46.936
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.231 11.092 14.166 3.645 5.601
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.819 31.868 16.795 7.435 115.404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.551 14.429 5.588 8.669 -89.483
12. Thu nhập khác 150 1.192 104 410 333
13. Chi phí khác 2.112 484 2.447 714 737
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.962 708 -2.343 -304 -404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.589 15.136 3.244 8.365 -89.887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.601 3.290 1.138 1.773 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.601 3.290 1.138 1.773 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.988 11.846 2.106 6.592 -89.887
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.988 11.846 2.106 6.592 -89.887