Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 473.423 253.902 298.164 290.663 274.312
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -268.005 -223.320 -304.283 -284.281 -327.050
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.871 -2.799 -3.539 -4.181 -6.116
4. Tiền chi trả lãi vay -7.262 -1.204 -370 -600 -3.686
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.232 -1.358 -694 -391 -1.975
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 962 20.249 599 630 9.022
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16.449 -12.812 -7.788 -10.275 -21.337
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 176.565 32.658 -17.912 -8.435 -76.831
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -474 -37 -421 -1.253 -1.333
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 95 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 94 377 365 69 30
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -285 340 -56 -1.184 -1.304
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 223.973 176.434 111.283 147.660 277.049
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -409.398 -209.039 -86.431 -133.294 -200.965
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1.847 -8.984 0 -1.175
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -185.425 -34.452 15.867 14.366 74.908
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.145 -1.453 -2.100 4.748 -3.226
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.687 8.547 7.094 4.994 9.743
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 0 0 1 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.547 7.094 4.994 9.743 6.515