Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 482.352 467.862 456.300 421.448 642.238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.720 3.337 1.492 1.108 220
1. Tiền 5.720 3.337 1.492 1.108 220
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 223.854 215.738 216.892 190.045 137.242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135.962 130.264 130.642 120.916 141.935
2. Trả trước cho người bán 25.952 26.134 39.492 25.523 1.163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 4
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 76.085 78.749 77.832 74.680 39.977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.145 -19.409 -31.075 -31.075 -45.837
IV. Tổng hàng tồn kho 251.503 248.754 237.879 230.269 504.777
1. Hàng tồn kho 251.503 260.420 237.879 230.269 504.777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -11.666 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.275 33 38 26 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40 33 38 26 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.235 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80.919 78.769 76.881 69.387 49.909
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.135 2.135 2.135 2.086 1.577
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.135 2.135 2.135 2.086 1.577
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68.770 66.659 64.808 62.730 44.632
1. Tài sản cố định hữu hình 68.077 65.990 64.162 62.108 32.733
- Nguyên giá 181.886 181.886 182.136 181.831 260.938
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.809 -115.896 -117.975 -119.724 -228.205
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 11.657
- Nguyên giá 0 0 0 0 24.166
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -12.508
3. Tài sản cố định vô hình 693 670 646 622 241
- Nguyên giá 1.881 1.881 1.881 1.881 2.270
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.188 -1.211 -1.235 -1.259 -2.029
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.333 5.333 5.333 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.333 5.333 5.333 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 165
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 465
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.681 4.642 4.606 4.571 3.535
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.681 4.642 4.606 4.571 3.535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 563.271 546.631 533.182 490.835 692.147
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 491.690 519.783 520.905 537.271 682.200
I. Nợ ngắn hạn 490.596 518.689 519.832 536.219 682.200
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 265.468 265.048 263.031 263.031 296.317
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 88.878 86.869 89.824 76.881 126.404
4. Người mua trả tiền trước 46.024 49.077 39.032 26.627 56.829
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27.512 25.857 38.190 45.169 38.066
6. Phải trả người lao động 372 3.401 107 7.768 30.316
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.814 4.871 3.468 2.063 69.351
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 300 0 300 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 51.331 81.793 84.139 112.972 63.069
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.897 1.774 1.740 1.707 1.847
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.094 1.094 1.073 1.052 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.094 1.094 1.073 1.052 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71.581 26.848 12.277 -46.436 9.947
I. Vốn chủ sở hữu 71.581 26.848 12.277 -46.436 9.947
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.982 82.982 82.982 82.982 75.762
2. Thặng dư vốn cổ phần 36 36 36 36 14.925
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.854 19.854 19.854 19.854 49.136
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.333 3.333 3.333 3.333 4.368
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34.625 -79.358 -93.929 -152.642 -134.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -34.695 -34.695 -34.695 -34.695 -119.445
- LNST chưa phân phối kỳ này 70 -44.663 -59.234 -117.947 -14.799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 563.271 546.631 533.182 490.835 692.147