I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
77.393
|
84.123
|
100.806
|
151.442
|
159.860
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41.962
|
48.287
|
61.932
|
74.287
|
84.149
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42.186
|
49.114
|
60.981
|
74.171
|
76.858
|
- Các khoản dự phòng
|
2.163
|
604
|
1.129
|
1.469
|
3.876
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-75
|
66
|
95
|
-364
|
196
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.376
|
-1.498
|
-273
|
-1.708
|
-1.107
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
64
|
0
|
0
|
719
|
4.326
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
119.355
|
132.409
|
162.738
|
225.729
|
244.008
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.358
|
-20.135
|
2.537
|
-17.174
|
2.343
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.468
|
-3.725
|
-17.837
|
-60.151
|
14.442
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.913
|
12.973
|
31.172
|
28.985
|
-42.741
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.605
|
2.580
|
3.098
|
1.189
|
1.946
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-64
|
0
|
0
|
-719
|
-4.326
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.191
|
0
|
-23.174
|
-6.066
|
-50.797
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-16.381
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.677
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77.795
|
107.721
|
158.535
|
171.793
|
164.874
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-100.086
|
-58.356
|
-147.651
|
-136.340
|
-188.623
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.505
|
882
|
2.260
|
3.100
|
11.711
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4.156
|
-590
|
-330
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
935
|
1.336
|
273
|
1.708
|
1.107
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-95.646
|
-60.295
|
-145.707
|
-131.862
|
-175.805
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
44.784
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.622
|
0
|
0
|
108.434
|
95.486
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21.572
|
0
|
0
|
-83.621
|
-46.426
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24.107
|
-25.608
|
-25.261
|
-22.187
|
-58.177
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20.727
|
-25.608
|
-25.261
|
2.627
|
-9.118
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.876
|
21.819
|
-12.434
|
42.558
|
-20.049
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.212
|
40.114
|
61.851
|
49.313
|
91.532
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.088
|
61.933
|
49.417
|
91.871
|
71.483
|