TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.301.502
|
1.659.500
|
1.542.639
|
1.582.537
|
1.667.891
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71.966
|
86.243
|
31.894
|
43.625
|
55.925
|
1. Tiền
|
38.174
|
71.083
|
23.694
|
24.321
|
32.726
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33.793
|
15.160
|
8.200
|
19.305
|
23.199
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
134.663
|
106.897
|
87.111
|
128.912
|
122.156
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
133.195
|
105.429
|
85.644
|
127.444
|
120.688
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
735.294
|
941.466
|
800.139
|
731.556
|
770.271
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
617.628
|
825.085
|
701.295
|
653.603
|
718.567
|
2. Trả trước cho người bán
|
70.430
|
69.653
|
47.373
|
40.420
|
45.712
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
806
|
806
|
806
|
638
|
638
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
97.477
|
97.827
|
103.711
|
94.305
|
68.956
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51.047
|
-51.904
|
-53.047
|
-57.409
|
-63.602
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
307.113
|
460.306
|
535.223
|
603.271
|
674.625
|
1. Hàng tồn kho
|
308.280
|
461.930
|
535.937
|
603.271
|
674.625
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.167
|
-1.624
|
-714
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
52.466
|
64.588
|
88.272
|
75.173
|
44.915
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
903
|
382
|
789
|
2.827
|
2.356
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50.894
|
62.366
|
86.597
|
71.677
|
41.000
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
669
|
1.840
|
886
|
668
|
1.560
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.039.693
|
993.898
|
944.775
|
836.856
|
829.625
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.284
|
2.079
|
2.480
|
1.661
|
1.835
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.284
|
2.079
|
2.480
|
1.661
|
1.835
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
704.190
|
687.972
|
656.520
|
621.699
|
606.618
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
668.704
|
653.485
|
623.029
|
585.874
|
554.495
|
- Nguyên giá
|
992.748
|
1.014.670
|
1.018.751
|
1.013.562
|
1.017.974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-324.044
|
-361.185
|
-395.722
|
-427.688
|
-463.479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
2.496
|
19.911
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
2.611
|
20.392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-115
|
-480
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.486
|
34.487
|
33.491
|
33.329
|
32.212
|
- Nguyên giá
|
39.651
|
39.651
|
39.651
|
41.081
|
41.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.164
|
-5.164
|
-6.159
|
-7.752
|
-8.869
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29.142
|
28.257
|
27.477
|
27.422
|
26.517
|
- Nguyên giá
|
33.028
|
33.028
|
33.028
|
33.755
|
33.755
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.886
|
-4.771
|
-5.551
|
-6.333
|
-7.239
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
106.731
|
108.661
|
88.641
|
48.235
|
46.267
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
106.731
|
108.661
|
88.641
|
48.235
|
46.267
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
74.443
|
43.093
|
31.463
|
31.463
|
29.985
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
54.396
|
11.416
|
11.416
|
1.896
|
1.896
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.047
|
20.047
|
20.047
|
29.567
|
28.089
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
11.630
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
122.902
|
123.836
|
138.195
|
106.375
|
118.404
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
122.902
|
123.836
|
138.195
|
106.375
|
118.404
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.341.195
|
2.653.398
|
2.487.414
|
2.419.394
|
2.497.517
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
929.491
|
1.241.667
|
1.016.320
|
969.429
|
1.047.803
|
I. Nợ ngắn hạn
|
754.458
|
1.058.884
|
962.866
|
946.044
|
1.015.604
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
271.932
|
544.881
|
461.773
|
445.374
|
439.636
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
189.267
|
238.982
|
260.590
|
244.915
|
328.051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
91.878
|
103.291
|
39.676
|
69.463
|
76.603
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46.786
|
48.983
|
63.585
|
53.173
|
52.572
|
6. Phải trả người lao động
|
84.132
|
44.930
|
43.177
|
45.865
|
47.309
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.894
|
17.736
|
22.271
|
24.640
|
23.705
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
99
|
99
|
99
|
57
|
56
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.420
|
1.529
|
1.560
|
1.718
|
1.544
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
42.880
|
43.740
|
58.537
|
48.545
|
31.101
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
721
|
2.207
|
0
|
817
|
1.265
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.448
|
12.506
|
11.597
|
11.476
|
13.761
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
175.032
|
182.783
|
53.454
|
23.385
|
32.198
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
44.488
|
44.488
|
44.488
|
2.712
|
2.745
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
129.630
|
129.485
|
1.964
|
1.993
|
2.347
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
914
|
8.809
|
7.002
|
18.680
|
26.893
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
213
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.411.705
|
1.411.731
|
1.471.095
|
1.449.964
|
1.449.714
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.411.705
|
1.412.400
|
1.471.095
|
1.449.964
|
1.449.714
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
650
|
650
|
32.227
|
32.227
|
32.227
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-12.464
|
-11.803
|
-14.850
|
-35.188
|
-34.860
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-14.570
|
-14.292
|
-14.600
|
-34.685
|
-41.990
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.105
|
2.489
|
-250
|
-503
|
7.130
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6.087
|
6.121
|
36.286
|
35.493
|
34.915
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
-668
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
-668
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.341.195
|
2.653.398
|
2.487.414
|
2.419.394
|
2.497.517
|