Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 589.628 591.761 765.376 847.418 607.005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.598 2.307 9.499 61.642 1.729
1. Tiền 1.598 2.307 9.499 1.642 1.729
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 60.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 393.000 310.000 513.000 528.000 348.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 393.000 310.000 513.000 528.000 348.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119.304 220.412 196.365 165.433 176.727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108.814 203.892 174.251 140.451 163.931
2. Trả trước cho người bán 2.474 3.571 4.466 2.138 2.279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.016 12.949 17.647 22.844 10.517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 75.049 53.940 41.107 89.016 79.467
1. Hàng tồn kho 75.049 53.940 41.107 89.016 79.467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 677 5.101 5.406 3.327 1.081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 677 5.101 5.406 2.961 1.081
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 367 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 393.210 383.364 366.242 357.365 344.237
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 370.044 357.903 342.072 333.421 321.346
1. Tài sản cố định hữu hình 370.044 357.903 342.072 333.421 321.346
- Nguyên giá 568.259 568.259 560.878 564.207 564.207
- Giá trị hao mòn lũy kế -198.215 -210.356 -218.806 -230.787 -242.862
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64 64 64 64 64
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64 64 64 64 64
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.102 23.396 22.106 21.880 20.827
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.102 23.396 22.106 21.880 20.827
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 982.838 975.124 1.131.619 1.204.783 951.241
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 450.730 365.799 438.751 684.777 411.633
I. Nợ ngắn hạn 450.730 365.799 438.751 684.777 411.633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87.612 236.858 281.520 316.639 170.878
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.128 38.168 54.462 24.207 127.589
4. Người mua trả tiền trước 103 403 217 26.524 24
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.340 15.860 25.271 2.700 3.547
6. Phải trả người lao động 6.462 9.073 12.860 23.103 6.621
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 284 937 485 4.687 1.931
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 267.150 715 380 225.405 25.847
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67.651 63.785 63.555 61.511 75.195
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 532.108 609.325 692.868 520.006 539.609
I. Vốn chủ sở hữu 532.108 609.325 692.868 520.006 539.609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 209.415 209.415 209.415 209.415 228.779
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72.693 149.910 233.453 60.592 60.830
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 72.693 149.910 233.453 60.592 60.830
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 982.838 975.124 1.131.619 1.204.783 951.241