1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.194
|
12.310
|
3.267
|
6.252
|
1.056
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.194
|
12.310
|
3.267
|
6.252
|
1.056
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.116
|
11.528
|
2.339
|
5.717
|
892
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.078
|
782
|
928
|
535
|
164
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
6
|
1
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
24
|
81
|
155
|
11
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24
|
33
|
20
|
11
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.839
|
3.923
|
3.018
|
435
|
327
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.579
|
7.348
|
1.984
|
4.249
|
6.162
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.361
|
-10.565
|
-4.227
|
-4.160
|
-6.324
|
12. Thu nhập khác
|
409
|
10
|
2
|
161
|
0
|
13. Chi phí khác
|
451
|
565
|
92
|
134
|
141
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-42
|
-555
|
-91
|
27
|
-141
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.403
|
-11.120
|
-4.318
|
-4.132
|
-6.465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.403
|
-11.120
|
-4.318
|
-4.132
|
-6.465
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.403
|
-11.120
|
-4.318
|
-4.132
|
-6.465
|