Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.649.592 1.134.161 1.207.805 1.158.381 1.157.505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 427.926 340.375 431.267 373.714 331.538
1. Tiền 171.270 274.470 139.067 142.794 142.038
2. Các khoản tương đương tiền 256.656 65.905 292.200 230.920 189.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 571.515 217.988 248.390 268.530 261.358
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 571.515 217.988 248.390 268.530 261.358
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 438.404 375.284 328.656 318.190 364.981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 513.229 382.640 275.083 206.767 240.161
2. Trả trước cho người bán 8.974 13.441 15.028 10.833 9.606
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 31.161 31.161 62.924 65.270
6. Phải thu ngắn hạn khác 88.857 72.148 75.899 83.101 97.544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -172.657 -124.107 -68.516 -45.435 -47.600
IV. Tổng hàng tồn kho 18.919 18.387 19.363 13.722 14.189
1. Hàng tồn kho 18.919 18.387 19.363 13.722 14.189
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 192.828 182.128 180.129 184.225 185.439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14.766 4.044 2.051 9.708 13.828
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 49.297 49.328 49.335 43.217 43.093
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128.766 128.755 128.743 131.300 128.518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.662.702 4.222.145 4.237.697 4.187.276 4.221.034
I. Các khoản phải thu dài hạn 391.014 937.151 937.280 905.536 929.831
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 90.097 102.843 102.843 102.843 102.843
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 533.271 533.271 501.508 525.851
5. Phải thu dài hạn khác 300.917 301.037 301.167 301.185 301.137
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.614.797 1.590.691 1.570.120 1.546.725 1.524.957
1. Tài sản cố định hữu hình 1.589.024 1.565.192 1.545.000 1.521.836 1.500.455
- Nguyên giá 3.607.703 3.607.034 3.602.620 3.592.054 3.594.295
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.018.679 -2.041.842 -2.057.621 -2.070.217 -2.093.841
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25.773 25.498 25.120 24.888 24.502
- Nguyên giá 76.917 77.027 77.027 77.210 77.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.143 -51.528 -51.906 -52.321 -52.554
III. Bất động sản đầu tư 180.362 179.007 177.653 176.299 174.945
- Nguyên giá 222.174 222.174 222.174 222.174 222.174
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.812 -43.167 -44.521 -45.875 -47.229
IV. Tài sản dở dang dài hạn 389.208 390.294 390.911 399.911 417.519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 38.767 38.767 38.767 38.938 38.999
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 350.441 351.526 352.144 360.973 378.520
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.053.801 1.095.048 1.133.486 1.131.787 1.154.805
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 722.100 763.348 801.786 800.086 823.305
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 499.385 499.385 499.385 499.385 499.485
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -167.685 -167.685 -167.685 -167.685 -167.985
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 33.520 29.955 28.246 27.018 18.978
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.630 15.954 14.493 13.059 5.105
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 13.891 14.001 13.753 13.959 13.873
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.312.294 5.356.307 5.445.502 5.345.657 5.378.539
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.608.665 2.700.214 2.672.670 2.504.311 2.614.677
I. Nợ ngắn hạn 460.779 572.194 549.213 396.868 510.238
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179.294 108.082 27.874 28.011 27.993
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.899 78.102 76.075 84.421 90.429
4. Người mua trả tiền trước 6.378 6.197 6.762 2.272 7.657
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60.556 109.015 157.506 122.384 87.443
6. Phải trả người lao động 30.359 29.809 32.523 61.879 43.637
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.190 24.786 34.074 16.052 33.660
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 44.902 173.687 176.993 50.607 196.369
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29.201 42.516 37.405 31.243 23.049
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.147.887 2.128.020 2.123.457 2.107.443 2.104.439
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.780.322 1.780.292 1.780.210 1.782.786 1.782.726
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96.542 82.866 83.759 70.027 69.983
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 271.023 264.862 259.489 254.630 251.730
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.703.629 2.656.093 2.772.833 2.841.346 2.763.862
I. Vốn chủ sở hữu 2.703.629 2.656.093 2.772.833 2.841.346 2.763.862
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.162.950 2.162.950 2.162.950 2.162.950 2.162.950
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -2.075 -2.075 -2.075 -2.075 -2.075
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8.973 14.706 39.339 38.998 51.817
8. Quỹ đầu tư phát triển 70.597 127.876 127.876 127.876 127.876
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 309.707 202.601 298.197 362.422 272.883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 285.915 69.256 69.210 69.177 222.686
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.792 133.345 228.987 293.245 50.197
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 153.477 150.035 146.545 151.175 150.412
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.312.294 5.356.307 5.445.502 5.345.657 5.378.539