1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175.338
|
166.528
|
153.008
|
200.902
|
292.442
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
931
|
0
|
45
|
26
|
24
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
174.407
|
166.528
|
152.963
|
200.877
|
292.417
|
4. Giá vốn hàng bán
|
164.058
|
147.574
|
138.125
|
194.498
|
280.263
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.349
|
18.954
|
14.837
|
6.379
|
12.155
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.462
|
6.947
|
3.330
|
1.165
|
1.191
|
7. Chi phí tài chính
|
7.416
|
11.121
|
7.532
|
771
|
2.336
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
402
|
203
|
451
|
323
|
312
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.906
|
1.740
|
1.980
|
2.027
|
2.432
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.621
|
3.024
|
3.585
|
2.967
|
4.809
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.869
|
10.016
|
5.070
|
1.778
|
3.768
|
12. Thu nhập khác
|
211
|
3
|
1
|
282
|
877
|
13. Chi phí khác
|
177
|
90
|
74
|
12
|
395
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
34
|
-87
|
-74
|
270
|
482
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.903
|
9.929
|
4.996
|
2.048
|
4.250
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1.309
|
879
|
343
|
1.102
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
612
|
710
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
612
|
2.019
|
879
|
343
|
1.102
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.291
|
7.909
|
4.117
|
1.705
|
3.149
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.291
|
7.909
|
4.117
|
1.705
|
3.149
|