Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 893.478 676.591 807.119 658.603 927.941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.397 4.368 2.841 4.157 6.860
1. Tiền 5.397 4.368 2.841 4.157 6.860
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 514.657 504.360 629.424 483.664 552.596
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 508.006 492.438 618.682 475.044 540.003
2. Trả trước cho người bán 3.212 9.457 7.879 8.093 9.474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.438 2.465 2.863 528 3.119
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 294.400 97.945 103.210 98.895 317.138
1. Hàng tồn kho 294.400 97.945 103.210 98.895 317.138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 79.025 69.918 71.644 71.887 51.347
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55.020 49.845 50.888 47.778 40.681
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24.005 20.073 20.756 24.109 10.666
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 664.498 653.429 713.898 591.065 534.580
I. Các khoản phải thu dài hạn 156.191 158.512 158.512 160.877 160.877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 156.191 158.512 158.512 160.877 160.877
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 450.848 445.884 500.113 398.118 342.648
1. Tài sản cố định hữu hình 450.051 445.159 499.462 397.540 342.143
- Nguyên giá 2.347.699 2.368.233 2.458.260 2.479.379 2.479.888
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.897.648 -1.923.074 -1.958.798 -2.081.839 -2.137.745
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 798 725 651 578 505
- Nguyên giá 1.684 1.684 1.684 1.684 1.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -886 -960 -1.033 -1.106 -1.179
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27.729 26.374 32.418 12.840 13.177
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27.729 26.374 32.418 12.840 13.177
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.730 22.659 22.855 19.230 17.879
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.730 22.659 22.855 19.230 17.879
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.557.977 1.330.019 1.521.016 1.249.668 1.462.521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.182.943 982.526 1.170.746 817.334 1.066.603
I. Nợ ngắn hạn 837.440 707.329 830.822 479.250 764.976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.850 2.302 85.923 65.281 32.312
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 255.816 104.260 207.897 235.775 327.634
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94.494 47.915 38.170 53.931 79.137
6. Phải trả người lao động 30.222 35.398 36.198 101.772 19.713
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.120 92.486 5.955 1.440 201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.725 5.903 5.428 5.444 5.313
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 388.017 391.227 430.126 0 259.336
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.196 27.839 21.126 15.608 41.329
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 345.503 275.196 339.925 338.085 301.627
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 338.085 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 345.503 275.196 339.925 0 301.627
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 375.034 347.494 350.270 432.334 395.918
I. Vốn chủ sở hữu 375.034 347.494 350.270 432.334 395.918
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 294.391 294.391 294.391 294.391 294.391
2. Thặng dư vốn cổ phần -66 -66 -66 -66 -66
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.663 6.663 6.663 6.663 6.663
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.033 20.033 20.033 20.033 20.033
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.013 26.473 29.249 111.313 74.898
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.176 0 0 0 65.229
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.838 26.473 29.249 111.313 9.669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.557.977 1.330.019 1.521.016 1.249.668 1.462.521